Bản dịch của từ Midriff trong tiếng Việt
Midriff

Midriff (Noun)
She wore a crop top that showed off her toned midriff.
Cô ấy mặc áo crop top để lộ phần eo thon của mình.
Fashion trends often focus on highlighting the midriff area.
Xu hướng thời trang thường tập trung vào việc nhấn mạnh khu vực eo.
Exercising regularly can help you achieve a defined midriff.
Tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn có được vòng eo rõ ràng.
Họ từ
"Midriff" là một danh từ chỉ phần giữa của thân thể, thường là vùng bụng nằm giữa ngực và hông. Từ này xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "midriff" thường được dùng để chỉ riêng vùng da trên bụng mà phụ nữ có thể để lộ khi mặc áo crop-top. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả phần cơ thể tương đối và có thể không bị giới hạn bởi trang phục. Sự khác biệt này phản ánh những yếu tố văn hóa và thẩm mỹ trong cách sử dụng từ.
Từ "midriff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "mid" có nghĩa là giữa và "riff", vốn có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rīf", chỉ phần bụng. Từ thế kỷ 14, "midriff" được sử dụng để chỉ phần cơ thể nằm giữa ngực và bụng. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ dừng lại ở khái niệm giải phẫu, mà còn liên quan đến thời trang và hình ảnh, phản ánh sự chú trọng đến cơ thể trong văn hóa đương đại.
Từ "midriff" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thời trang, chăm sóc sức khỏe và thể dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong bài nghe và bài nói, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc và bài viết khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến cơ thể người hoặc phong cách ăn mặc. “Midriff” thường được nhắc đến trong các tình huống như phân tích trang phục mùa hè hay trong các cuộc hội thảo về vấn đề hình thức cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp