Bản dịch của từ Midriff trong tiếng Việt

Midriff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midriff (Noun)

mˈɪdɹɪf
mˈɪdɹɪf
01

Vùng phía trước cơ thể giữa ngực và thắt lưng.

The region of the front of the body between the chest and the waist.

Ví dụ

She wore a crop top that showed off her toned midriff.

Cô ấy mặc áo crop top để lộ phần eo thon của mình.

Fashion trends often focus on highlighting the midriff area.

Xu hướng thời trang thường tập trung vào việc nhấn mạnh khu vực eo.

Exercising regularly can help you achieve a defined midriff.

Tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn có được vòng eo rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midriff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midriff

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.