Bản dịch của từ Might-be trong tiếng Việt
Might-be

Might-be (Adjective)
It is a might-be scenario that she will attend the party.
Có khả năng là cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc.
The might-be outcome of the meeting is uncertain.
Kết quả có thể xảy ra của cuộc họp là không chắc chắn.
A might-be solution to the issue is being considered.
Một giải pháp có thể cho vấn đề này đang được xem xét.
Might-be (Noun)
Điều gì có thể xảy ra; một khả năng (từ xa).
What might be; a (remote) possibility.
Attending the party is a might-be for me due to work.
Việc tham dự bữa tiệc là điều có thể xảy ra đối với tôi do công việc.
There is a might-be chance of rain during the outdoor event.
Có thể sẽ có mưa trong sự kiện ngoài trời.
The might-be of winning the lottery excites many social media users.
Khả năng trúng xổ số khiến nhiều người dùng mạng xã hội phấn khích.
Từ "might-be" được sử dụng như một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ một người hoặc một vật có khả năng hoặc tiềm năng nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn hơn vào âm tiết cuối. "Might-be" thường được dùng trong văn phong không chính thức và thường chỉ ra sự không chắc chắn.
Từ "might-be" xuất phát từ cụm từ "might" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ Latin "posse", nghĩa là "có thể". Vậy nên, "might" mang ý nghĩa chỉ khả năng hoặc sự cho phép. Khi kết hợp với "be", nó diễn tả ý nghĩa về khả năng hoặc tiềm năng có thể xảy ra trong tương lai. Việc sử dụng "might-be" hiện nay thể hiện sự không chắc chắn hoặc khả năng tiềm ẩn về một trạng thái hoặc sự kiện.
Từ "might-be" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh và giới hạn ngữ pháp có thể làm ảnh hưởng đến sự xuất hiện của từ này. Trong Phát âm và Viết, từ có thể xuất hiện trong các tình huống diễn đạt khả năng hoặc giả thuyết. Từ này thường gặp trong các bài thuyết trình về những khả năng không chắc chắn hoặc trong việc thảo luận về các lựa chọn trong một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



