Bản dịch của từ Mighty trong tiếng Việt
Mighty

Mighty (Adjective)
Sở hữu sức mạnh hay sức mạnh to lớn và ấn tượng, đặc biệt là vì kích thước.
Possessing great and impressive power or strength especially because of size.
The mighty community came together to rebuild after the disaster.
Cộng đồng mạnh mẽ hợp tác để xây dựng lại sau thảm họa.
The mighty organization provided aid to thousands in need.
Tổ chức mạnh mẽ cung cấp viện trợ cho hàng ngàn người cần giúp đỡ.
The mighty leader inspired positive change in the society.
Người lãnh đạo mạnh mẽ truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Mighty (Adverb)
Vô cùng.
The team worked mighty hard to achieve their goal.
Đội đã làm rất chăm chỉ để đạt được mục tiêu của họ.
She was mighty excited to finally meet her favorite singer.
Cô ấy rất hào hứng khi cuối cùng gặp ca sĩ yêu thích của mình.
The charity event raised a mighty large sum for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền lớn cho mục đích.
Họ từ
Từ "mighty" được sử dụng để chỉ sức mạnh, quyền lực hoặc khả năng lớn lao của một chủ thể, thường liên quan đến sự cao quý hoặc thần thánh. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả điều gì đó hoặc ai đó có ảnh hưởng lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mighty" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có thể nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "mighty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mȳtig", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *mahtīga, có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có sức mạnh". Từ này liên quan chặt chẽ đến gốc Latin "magnus", nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn lao". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sức mạnh thể chất lẫn sức mạnh tinh thần. Hiện tại, "mighty" thường diễn tả sức mạnh, sự vĩ đại, và ảnh hưởng to lớn trong các ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "mighty" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, ít được sử dụng trong các bài kiểm tra như đọc, viết, nghe và nói. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "mighty" thường xuất hiện trong văn học, lời nói thơ ca hoặc diễn thuyết, thể hiện sức mạnh, uy quyền hoặc ảnh hưởng lớn lao. Từ này thường được dùng để miêu tả các nhân vật lịch sử, sự kiện hùng vĩ hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp