Bản dịch của từ Mike trong tiếng Việt
Mike
Mike (Noun)
Một từ mã đại diện cho chữ m, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter m used in radio communication.
Mike is the code word for the letter M in radio communication.
Mike là từ mã cho chữ M trong truyền thông radio.
The radio operator used 'Mike' to represent the letter M.
Người điều khiển radio đã sử dụng 'Mike' để biểu diễn chữ M.
In social settings, 'Mike' is commonly used for the letter M.
Trong các tình huống xã hội, 'Mike' thường được sử dụng cho chữ M.
Một thời nhàn rỗi.
A period of idleness.
Mike took a break after finishing his IELTS writing practice.
Mike nghỉ ngơi sau khi hoàn thành bài tập viết IELTS của mình.
Don't waste time on mikes during your speaking test preparation.
Đừng lãng phí thời gian vào những khoảnh khắc rảnh rỗi trong quá trình chuẩn bị cho bài thi nói của bạn.
Did Mike regret the time he spent idling instead of practicing?
Mike có hối tiếc về thời gian anh ấy đã lãng phí thay vì luyện tập không?
Một micro.
A microphone.
Mike used a microphone to deliver his speech effectively.
Mike đã sử dụng một micro để phát biểu của mình một cách hiệu quả.
She didn't know how to operate the microphone during the event.
Cô ấy không biết cách vận hành micro trong sự kiện.
Did Mike bring his microphone for the social gathering tonight?
Mike có mang theo micro của mình cho buổi tụ tập xã hội tối nay không?
Mike used a microphone during his IELTS speaking test.
Mike đã sử dụng một micro trong bài thi nói IELTS của mình.
She didn't bring a microphone to the social event.
Cô ấy không mang theo micro đến sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Mike (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mike | Mikes |
Mike (Verb)
Mike idles away his time scrolling through social media.
Mike lãng phí thời gian cuộn trang qua mạng xã hội.
She doesn't like when Mike idles away time during group projects.
Cô ấy không thích khi Mike lãng phí thời gian trong dự án nhóm.
Does Mike often idle away time instead of preparing for the IELTS?
Mike thường lãng phí thời gian thay vì chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Cung cấp hoặc trang bị micro.
Supply or equip with a microphone.
Mike will mic up before the interview.
Mike sẽ gắn mic trước buổi phỏng vấn.
Don't forget to mic yourself during the presentation.
Đừng quên gắn mic cho bản thân trong buổi thuyết trình.
Will Mike mic up for the online conference tomorrow?
Liệu Mike có gắn mic cho cuộc họp trực tuyến ngày mai không?