Bản dịch của từ Milady trong tiếng Việt
Milady
Milady (Noun)
Được sử dụng để xưng hô hoặc đề cập đến một nữ quý tộc hoặc đại tiểu thư người anh.
Used to address or refer to an english noblewoman or great lady.
Milady, would you like to attend the social event tonight?
Xin bà ơi, bà có muốn tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
She is not a milady, but she is respected in the social circle.
Cô ấy không phải là bà ơi, nhưng cô ấy được tôn trọng trong vòng xã hội.
Are you familiar with the customs of addressing a milady in England?
Bạn có quen với phong tục gọi bà ơi ở Anh không?
Milady is hosting a charity ball next week.
Bà chủ tịch sẽ tổ chức một bữa tiệc từ thiện vào tuần tới.
I have never met Milady in person.
Tôi chưa từng gặp bà chủ tịch mặt.
“Milady” là một từ cổ điển thường được sử dụng để chỉ một quý bà, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự. Trong văn hóa Anh, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học, thường liên kết với các tầng lớp quý tộc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ “milady” ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh và thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học nhằm tạo không khí xưa cũ. Các phiên bản viết và phát âm có thể khác nhau, tuy nhiên, ý nghĩa chủ yếu vẫn được giữ nguyên.
Từ "milady" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "my lady", bắt nguồn từ tiếng Norman Pháp "ma dame", nghĩa là "bà của tôi". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14, chủ yếu để chỉ những phụ nữ quý tộc trong xã hội phong kiến. Trong ngữ cảnh hiện đại, "milady" thường được dùng với nghĩa trìu mến hoặc tôn kính, thể hiện sự kính trọng đối với phụ nữ, đặc biệt trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "milady" là một thuật ngữ cổ điển, thường được sử dụng để chỉ một quý bà hay người phụ nữ có địa vị trong xã hội. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do tính chất cổ xưa và sự không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại. Trong văn học và phim ảnh, "milady" thường xuất hiện trong các tác phẩm lịch sử hoặc kỳ ảo, nơi mà các nhân vật quý tộc giao tiếp với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp