Bản dịch của từ Mildest trong tiếng Việt
Mildest
Mildest (Adjective)
So sánh nhẹ nhàng.
Comparative of mild.
The mildest weather in Chicago occurs during June and July.
Thời tiết ôn hòa nhất ở Chicago xảy ra vào tháng Sáu và Bảy.
The mildest response from the audience was during the presentation.
Phản ứng ôn hòa nhất từ khán giả là trong buổi thuyết trình.
Is the mildest option for social events better than the others?
Lựa chọn ôn hòa nhất cho các sự kiện xã hội có tốt hơn những cái khác không?
Dạng tính từ của Mildest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mild Nhẹ | Milder Nhẹ hơn | Mildest Nhẹ nhất |
Mildest (Noun)
The mildest part of the debate focused on community issues.
Phần nhẹ nhàng nhất của cuộc tranh luận tập trung vào các vấn đề cộng đồng.
The mildest part of the discussion did not include any conflicts.
Phần nhẹ nhàng nhất của cuộc thảo luận không bao gồm bất kỳ xung đột nào.
Is the mildest part of social change often overlooked?
Phần nhẹ nhàng nhất của sự thay đổi xã hội có thường bị bỏ qua không?