Bản dịch của từ Military leave trong tiếng Việt
Military leave

Military leave (Noun)
John took military leave to support his family during the crisis.
John đã nghỉ phép quân sự để hỗ trợ gia đình trong khủng hoảng.
Many soldiers do not receive military leave during active duty.
Nhiều lính không nhận được phép quân sự trong thời gian phục vụ.
Is military leave available for all service members in the army?
Có phép quân sự cho tất cả thành viên phục vụ trong quân đội không?
Thời gian nghỉ phép từ nhiệm vụ vì lý do cá nhân hoặc gia đình, đặc biệt là cho quân nhân.
Time off from duty for personal or family reasons, specifically for military members.
John took military leave to care for his sick mother last month.
John đã nghỉ phép quân sự để chăm sóc mẹ bị ốm tháng trước.
Many soldiers do not take military leave during their service.
Nhiều lính không nghỉ phép quân sự trong thời gian phục vụ.
Did Sarah apply for military leave to attend her brother's wedding?
Sarah có xin nghỉ phép quân sự để tham dự đám cưới của anh trai không?
John took military leave to attend his brother's wedding in California.
John đã xin nghỉ phép quân sự để tham dự đám cưới của em trai ở California.
Many soldiers do not receive military leave for family emergencies.
Nhiều quân nhân không được nghỉ phép quân sự cho các trường hợp khẩn cấp gia đình.
Is military leave granted for personal reasons in the Army?
Nghỉ phép quân sự có được cấp cho lý do cá nhân trong Quân đội không?