Bản dịch của từ Military service trong tiếng Việt
Military service

Military service (Idiom)
Military service is mandatory in some countries for all citizens.
Dịch vụ quân sự là bắt buộc ở một số quốc gia cho tất cả công dân.
Not everyone agrees with the concept of mandatory military service.
Không phải ai cũng đồng ý với khái niệm dịch vụ quân sự bắt buộc.
Is military service a good way to promote national unity?
Dịch vụ quân sự có phải là cách tốt để thúc đẩy đoàn kết quốc gia không?
Military service is mandatory in some countries.
Phục vụ quân sự bắt buộc ở một số quốc gia.
Not everyone agrees with compulsory military service.
Không phải ai cũng đồng ý với việc phục vụ quân sự bắt buộc.
Dịch vụ quân sự (military service) là nghĩa vụ của công dân tham gia vào lực lượng vũ trang của một quốc gia, thường được thực hiện dưới hình thức nghĩa vụ quân sự hoặc tuyển chọn tự nguyện. Ở Anh, thuật ngữ thường được gọi là "national service", chỉ việc phục vụ quân sự bắt buộc trong một thời gian nhất định, trong khi ở Mỹ, "military service" có thể đề cập đến cả hình thức nghĩa vụ và tình nguyện. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở bối cảnh lịch sử và quy định pháp lý liên quan đến nghĩa vụ quân sự.
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militariis", liên quan đến "miles", có nghĩa là lính hoặc chiến binh. Cụm từ "military service" xuất hiện để chỉ nghĩa vụ tham gia vào các lực lượng vũ trang của một quốc gia. Lịch sử của nó gắn liền với khái niệm bảo vệ đất nước và phục vụ cộng đồng, phản ánh trách nhiệm và nghĩa vụ của công dân trong việc duy trì an ninh và trật tự xã hội. Sự phát triển của khái niệm này cũng phản ánh sự thay đổi trong chiến tranh và dịch vụ quân sự qua các thời kỳ.
Thuật ngữ "military service" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị. Tần suất sử dụng từ này tăng lên trong các ngữ cảnh thảo luận về nghĩa vụ công dân, an ninh quốc gia, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm lý của quân nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu, và các câu chuyện cá nhân về kinh nghiệm của những người tham gia nghĩa vụ quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp