Bản dịch của từ Military service trong tiếng Việt

Military service

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military service (Idiom)

01

Một thuật ngữ đề cập đến việc phục vụ trong lực lượng vũ trang của một quốc gia.

A term referring to serving in the armed forces of a country.

Ví dụ

Military service is mandatory in some countries for all citizens.

Dịch vụ quân sự là bắt buộc ở một số quốc gia cho tất cả công dân.

Not everyone agrees with the concept of mandatory military service.

Không phải ai cũng đồng ý với khái niệm dịch vụ quân sự bắt buộc.

Is military service a good way to promote national unity?

Dịch vụ quân sự có phải là cách tốt để thúc đẩy đoàn kết quốc gia không?

Military service is mandatory in some countries.

Phục vụ quân sự bắt buộc ở một số quốc gia.

Not everyone agrees with compulsory military service.

Không phải ai cũng đồng ý với việc phục vụ quân sự bắt buộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military service

Không có idiom phù hợp