Bản dịch của từ Military training trong tiếng Việt

Military training

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military training (Noun)

mˌɪlətɚˈeɪtɚɨŋ
mˌɪlətɚˈeɪtɚɨŋ
01

Việc huấn luyện binh lính, thủy thủ, v.v.

The training of soldiers sailors etc.

Ví dụ

Military training is essential for national defense.

Đào tạo quân sự là cần thiết cho quốc phòng.

Not everyone is suited for rigorous military training programs.

Không phải ai cũng phù hợp với các chương trình đào tạo quân sự khắc nghiệt.

Is military training mandatory for all citizens in your country?

Liệu đào tạo quân sự có bắt buộc đối với tất cả công dân trong nước bạn không?

Military training (Adjective)

mˌɪlətɚˈeɪtɚɨŋ
mˌɪlətɚˈeɪtɚɨŋ
01

Liên quan đến lực lượng vũ trang.

Relating to the armed forces.

Ví dụ

The military training program improved discipline among the youth in 2023.

Chương trình huấn luyện quân sự đã cải thiện kỷ luật trong giới trẻ năm 2023.

Many students do not participate in military training activities at school.

Nhiều học sinh không tham gia các hoạt động huấn luyện quân sự ở trường.

Is military training essential for developing leadership skills in young people?

Huấn luyện quân sự có cần thiết để phát triển kỹ năng lãnh đạo cho giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military training/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military training

Không có idiom phù hợp