Bản dịch của từ Military training trong tiếng Việt
Military training

Military training (Noun)
Việc huấn luyện binh lính, thủy thủ, v.v.
The training of soldiers sailors etc.
Military training is essential for national defense.
Đào tạo quân sự là cần thiết cho quốc phòng.
Not everyone is suited for rigorous military training programs.
Không phải ai cũng phù hợp với các chương trình đào tạo quân sự khắc nghiệt.
Is military training mandatory for all citizens in your country?
Liệu đào tạo quân sự có bắt buộc đối với tất cả công dân trong nước bạn không?
Military training (Adjective)
Liên quan đến lực lượng vũ trang.
Relating to the armed forces.
The military training program improved discipline among the youth in 2023.
Chương trình huấn luyện quân sự đã cải thiện kỷ luật trong giới trẻ năm 2023.
Many students do not participate in military training activities at school.
Nhiều học sinh không tham gia các hoạt động huấn luyện quân sự ở trường.
Is military training essential for developing leadership skills in young people?
Huấn luyện quân sự có cần thiết để phát triển kỹ năng lãnh đạo cho giới trẻ không?
"Military training" là khái niệm chỉ các chương trình giáo dục và huấn luyện được thiết kế nhằm phát triển kỹ năng, kiến thức và thể lực cho quân nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các yếu tố truyền thống và lịch sử của quân đội so với tiếng Anh Mỹ, thường tập trung vào sự hiện đại hóa và hiệu quả trong huấn luyện.
Thuật ngữ "military training" có nguồn gốc từ từ "militare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "thuộc về quân đội" hoặc "hành động chiến đấu". Từ gốc này phản ánh bản chất của việc huấn luyện quân sự, nơi mà các cá nhân được rèn luyện về kỹ năng chiến đấu, kỷ luật và chiến thuật. Sự phát triển từ nghĩa ban đầu này sang khái niệm hiện đại thể hiện sự cần thiết phải chuẩn bị và duy trì sức mạnh quân sự trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "military training" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quốc phòng, giáo dục và kỷ luật. Trong Speaking, nó có thể được sử dụng khi nói về sự phát triển bản thân hoặc nghề nghiệp. Ở các ngữ cảnh khác, "military training" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự chuẩn bị cho chiến tranh, phát triển kỹ năng lãnh đạo, và sự sẵn sàng đối phó với các tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp