Bản dịch của từ Milkman trong tiếng Việt
Milkman

Milkman (Noun)
Một người đàn ông giao và bán sữa.
A man who delivers and sells milk.
The milkman delivers fresh milk every morning at 6 AM.
Người giao sữa giao sữa tươi mỗi sáng lúc 6 giờ.
The milkman does not work on Sundays in our neighborhood.
Người giao sữa không làm việc vào Chủ nhật ở khu phố chúng tôi.
Does the milkman deliver to all houses in the area?
Người giao sữa có giao hàng đến tất cả các nhà trong khu vực không?
Dạng danh từ của Milkman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milkman | Milkmen |
Họ từ
Từ "milkman" chỉ đến người giao sữa, thường là một nam giới, đảm nhận việc cung cấp sữa tươi đến từng hộ gia đình. Trong tiếng Anh Anh, "milkman" được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong các khu vực nông thôn, còn tiếng Anh Mỹ thường dùng "milk delivery person" hoặc "milk carrier" để chỉ vai trò này, phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu thụ và giao hàng. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại, đôi khi ám chỉ đến sự lạc hậu trong dịch vụ giao hàng.
Từ "milkman" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "melc", có nghĩa là sữa, kết hợp với "man", chỉ người đàn ông. Nguyên gốc từ tiếng Latinh của "lac" (sữa) phản ánh vai trò của sản phẩm sữa trong nền văn hóa nông nghiệp. Trong lịch sử, milkman được xem như nhân vật quan trọng, chịu trách nhiệm giao sữa tươi từ trang trại đến tay người tiêu dùng. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa một người giao sữa mà còn biểu trưng cho truyền thống chăm sóc và cung cấp thực phẩm tươi sống.
Từ "milkman" là một danh từ chỉ người giao sữa, thường thấy trong các văn bản mô tả hoạt động hàng ngày trong cộng đồng. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến truyền thống giao hàng tại nhà, một khía cạnh văn hóa trong sinh hoạt đô thị thời kỳ trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp