Bản dịch của từ Milkman trong tiếng Việt
Milkman
Noun [U/C]
Milkman (Noun)
mˈɪlkmæn
mˈɪlkmæn
01
Một người đàn ông giao và bán sữa.
A man who delivers and sells milk.
Ví dụ
The milkman delivers fresh milk every morning at 6 AM.
Người giao sữa giao sữa tươi mỗi sáng lúc 6 giờ.
The milkman does not work on Sundays in our neighborhood.
Người giao sữa không làm việc vào Chủ nhật ở khu phố chúng tôi.
Does the milkman deliver to all houses in the area?
Người giao sữa có giao hàng đến tất cả các nhà trong khu vực không?
Dạng danh từ của Milkman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milkman | Milkmen |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Milkman
Không có idiom phù hợp