Bản dịch của từ Mill around trong tiếng Việt
Mill around

Mill around (Phrase)
Friends mill around the park during the weekend picnic.
Bạn bè tụ tập quanh công viên trong buổi picnic cuối tuần.
Students do not mill around the library during exam week.
Sinh viên không tụ tập quanh thư viện trong tuần thi.
Do people mill around at the local coffee shop often?
Có phải mọi người thường tụ tập ở quán cà phê địa phương không?
People mill around the park during community events every Saturday.
Mọi người đi lại trong công viên vào các sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
They do not mill around aimlessly at the charity fundraiser.
Họ không đi lại vô định tại buổi gây quỹ từ thiện.
Do you see people milling around at the social gathering?
Bạn có thấy mọi người đi lại trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Students mill around the campus during breaks between classes.
Sinh viên tụ tập quanh khuôn viên trường trong giờ nghỉ giữa các lớp.
They do not mill around in the library during study hours.
Họ không tụ tập quanh thư viện trong giờ học.
Do people mill around at the local park on weekends?
Có phải mọi người tụ tập tại công viên địa phương vào cuối tuần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp