Bản dịch của từ Milled trong tiếng Việt

Milled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milled (Verb)

mɪld
mˈɪld
01

Nghiền nát hoặc nghiền nát (cái gì đó) thành hạt.

To grind or crush something into particles.

Ví dụ

Many farmers milled their grains for community food banks last year.

Nhiều nông dân đã xay ngũ cốc cho ngân hàng thực phẩm cộng đồng năm ngoái.

They did not mill the corn before donating it to the shelter.

Họ không xay ngô trước khi quyên góp cho nơi trú ẩn.

Did the group mill the wheat for the local festival last month?

Nhóm đã xay lúa mì cho lễ hội địa phương tháng trước chưa?

Dạng động từ của Milled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Milled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Milled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Milling

Milled (Adjective)

mɪld
mɪld
01

Đã bị xay xát.

Having been subjected to milling.

Ví dụ

The milled flour is used in many community baking events.

Bột đã xay được sử dụng trong nhiều sự kiện nướng của cộng đồng.

The community did not prefer milled grains for their health.

Cộng đồng không thích ngũ cốc đã xay vì sức khỏe của họ.

Is the milled corn suitable for our local food festival?

Ngô đã xay có phù hợp cho lễ hội ẩm thực địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milled

Không có idiom phù hợp