Bản dịch của từ Millennial trong tiếng Việt

Millennial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millennial(Noun)

mɪlˈɛnɪəl
mɪˈɫɛniəɫ
01

Một thuật ngữ được dùng để miêu tả những đặc điểm văn hóa và xã hội của thế hệ này.

A term used to describe the cultural and societal characteristics of this generation

Ví dụ
02

Một thành viên của thế hệ Millennials

A member of the Millennial generation

Ví dụ
03

Một người sinh ra trong thế hệ từ đầu những năm 1980 đến cuối những năm 1990 hoặc đầu những năm 2000.

A person born in the generation from the early 1980s to the late 1990s or early 2000s

Ví dụ