Bản dịch của từ Millie trong tiếng Việt

Millie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millie (Noun)

01

Một phụ nữ trẻ thuộc tầng lớp thấp được đặc trưng bởi cách cư xử thô lỗ và thô lỗ.

A young lowerclass woman typified by brash and loutish behaviour.

Ví dụ

The millie at the party was loud and disruptive all night.

Cô gái ở bữa tiệc rất ồn ào và gây rối suốt đêm.

The millie did not care about others' opinions during the discussion.

Cô gái không quan tâm đến ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.

Is that millie always so rude in social situations?

Cô gái đó có luôn thô lỗ trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Millie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millie

Không có idiom phù hợp