Bản dịch của từ Millie trong tiếng Việt
Millie
Noun [U/C]
Millie (Noun)
Ví dụ
The millie at the party was loud and disruptive all night.
Cô gái ở bữa tiệc rất ồn ào và gây rối suốt đêm.
The millie did not care about others' opinions during the discussion.
Cô gái không quan tâm đến ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.
Is that millie always so rude in social situations?
Cô gái đó có luôn thô lỗ trong các tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Millie
Không có idiom phù hợp