Bản dịch của từ Milligram trong tiếng Việt

Milligram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milligram (Noun)

mˈɪləgɹæm
mˈɪləgɹæm
01

Một phần nghìn gram.

One thousandth of a gram.

Ví dụ

The report showed that 500 milligrams of vitamin C is beneficial.

Báo cáo cho thấy 500 miligam vitamin C có lợi.

Many people do not know what a milligram measures in weight.

Nhiều người không biết miligam đo trọng lượng như thế nào.

How many milligrams are recommended for daily iron intake?

Bao nhiêu miligam được khuyến nghị cho lượng sắt hàng ngày?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milligram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milligram

Không có idiom phù hợp