Bản dịch của từ Milligram trong tiếng Việt
Milligram

Milligram (Noun)
Một phần nghìn gram.
One thousandth of a gram.
The report showed that 500 milligrams of vitamin C is beneficial.
Báo cáo cho thấy 500 miligam vitamin C có lợi.
Many people do not know what a milligram measures in weight.
Nhiều người không biết miligam đo trọng lượng như thế nào.
How many milligrams are recommended for daily iron intake?
Bao nhiêu miligam được khuyến nghị cho lượng sắt hàng ngày?
Họ từ
Milligram (mg) là đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, tương đương với một phần của một gram (g), cụ thể là 1/1000 gram. Đơn vị này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và dược phẩm để chỉ lượng thuốc hoặc chất dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Từ "milligram" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mille", có nghĩa là "một nghìn", và "gram", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gramma", nghĩa là "chín". Sự kết hợp này phản ánh một phần của hệ thống đo lường, trong đó "milligram" chỉ đơn vị bằng một phần nghìn gram. Kể từ khi được giới thiệu vào thế kỷ 19 trong bối cảnh phát triển của hệ thống đo lường chuẩn hóa, thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong khoa học và y học để đo lường trọng lượng.
Từ "milligram" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến khoa học và y tế, nơi đề cập đến liều lượng thuốc hoặc thành phần dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "milligram" thường được dùng trong các thí nghiệm hóa học, công thức dược phẩm và nghiên cứu về dinh dưỡng, phản ánh sự chính xác trong việc đo lường và quản lý lượng chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp