Bản dịch của từ Milliliter trong tiếng Việt

Milliliter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milliliter (Noun)

mˈɪləlitɚ
mˈɪləlitəɹ
01

Đơn vị dung tích hoặc thể tích trong hệ mét bằng một phần nghìn lít.

A unit of capacity or volume in the metric system equal to one thousandth of a liter.

Ví dụ

The survey showed 250 milliliters of water is needed daily.

Khảo sát cho thấy cần 250 mililít nước mỗi ngày.

The report did not mention the exact milliliters of alcohol consumed.

Báo cáo không đề cập đến số mililít rượu đã tiêu thụ.

How many milliliters of juice are served at the event?

Có bao nhiêu mililít nước trái cây được phục vụ tại sự kiện?

Dạng danh từ của Milliliter (Noun)

SingularPlural

Milliliter

Milliliters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milliliter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milliliter

Không có idiom phù hợp