Bản dịch của từ Milliliter trong tiếng Việt
Milliliter

Milliliter (Noun)
The survey showed 250 milliliters of water is needed daily.
Khảo sát cho thấy cần 250 mililít nước mỗi ngày.
The report did not mention the exact milliliters of alcohol consumed.
Báo cáo không đề cập đến số mililít rượu đã tiêu thụ.
How many milliliters of juice are served at the event?
Có bao nhiêu mililít nước trái cây được phục vụ tại sự kiện?
Dạng danh từ của Milliliter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milliliter | Milliliters |
Milliliter, viết tắt là mL, là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn lít. Được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, y tế và công nghiệp, đơn vị này giúp đo lường chất lỏng ở quy mô nhỏ. Không có sự khác biệt nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ ngữ này, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong từng khu vực.
Từ "milliliter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "milli-" có nghĩa là một phần nghìn và "liter" xuất phát từ "litera", chỉ đơn vị đo thể tích. Thuật ngữ này bắt nguồn vào thế kỷ 19, khi hệ thống đo lường phòng thí nghiệm phát triển. "Milliliter" chỉ một phần nghìn của một lít, phản ánh chính xác đơn vị nhỏ trong định lượng chất lỏng, và do đó giữ vai trò quan trọng trong khoa học và y tế hiện đại.
Từ "milliliter" (mL) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các thành phần như Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và chế biến thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong lĩnh vực y tế, hóa học và nấu ăn, khi cần đo lường thể tích chất lỏng. Việc sử dụng "milliliter" chủ yếu diễn ra trong các tình huống yêu cầu sự chính xác cao trong việc định lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp