Bản dịch của từ Millilitre trong tiếng Việt

Millilitre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millilitre (Noun)

mˈɪlɪlitəɹ
mˈɪlɪlitəɹ
01

Một phần nghìn lít (0,002 pint).

One thousandth of a litre 0002 pint.

Ví dụ

A standard drink contains 100 millilitres of alcohol in America.

Một đồ uống tiêu chuẩn chứa 100 millilitre rượu ở Mỹ.

Many people do not measure water in millilitres for cooking.

Nhiều người không đo nước bằng millilitre khi nấu ăn.

How many millilitres are in a typical coffee cup?

Có bao nhiêu millilitre trong một tách cà phê thông thường?

Dạng danh từ của Millilitre (Noun)

SingularPlural

Millilitre

Millilitres

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/millilitre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millilitre

Không có idiom phù hợp