Bản dịch của từ Millilitre trong tiếng Việt
Millilitre

Millilitre (Noun)
Một phần nghìn lít (0,002 pint).
One thousandth of a litre 0002 pint.
A standard drink contains 100 millilitres of alcohol in America.
Một đồ uống tiêu chuẩn chứa 100 millilitre rượu ở Mỹ.
Many people do not measure water in millilitres for cooking.
Nhiều người không đo nước bằng millilitre khi nấu ăn.
How many millilitres are in a typical coffee cup?
Có bao nhiêu millilitre trong một tách cà phê thông thường?
Dạng danh từ của Millilitre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millilitre | Millilitres |
Millilitre (hay milliliter trong tiếng Anh Mỹ) là một đơn vị đo thể tích trong hệ mét, tương đương 1/1000 lít. Được ký hiệu là "ml", millilitre thường được sử dụng trong khoa học, y tế và ẩm thực để đo lường chất lỏng với độ chính xác cao. Từ này mang cùng một ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "millilitre" là hình thức phổ biến hơn ở Anh, trong khi "milliliter" thường xuất hiện hơn ở Mỹ.
Từ "millilitre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mille" có nghĩa là "nghìn" và "litre" xuất phát từ "litra", nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 trong hệ thống đo lường mét, nhằm đơn giản hóa việc đo thể tích trong các lĩnh vực khoa học và y tế. Hiện nay, millilitre là một đơn vị phổ biến trong việc đo lường thể tích trong các nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, thể hiện sự chuyển đổi từ hệ đo lường truyền thống sang hệ đo lường chính xác hơn.
Từ "millilitre" (ml) được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thuyết trình hoặc viết bài về khoa học và công nghệ. Nó xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đo lường thể tích, thường gặp trong các bài đọc mô tả thí nghiệm hoặc quy trình sản xuất. Khả năng sử dụng chính xác đơn vị này cũng phản ánh kiến thức cơ bản về hệ đo lường, điều quan trọng trong các ngữ cảnh y tế hoặc thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp