Bản dịch của từ Milliner trong tiếng Việt
Milliner

Milliner (Noun)
The milliner designed a beautiful hat for the royal wedding.
Người làm nón thiết kế một chiếc nón đẹp cho đám cưới hoàng gia.
She is not a milliner but a fashion designer specializing in dresses.
Cô ấy không phải là người làm nón mà là nhà thiết kế thời trang chuyên về váy đầm.
Did you meet the famous milliner who created hats for celebrities?
Bạn đã gặp người làm nón nổi tiếng đã tạo ra nón cho các ngôi sao chưa?
Dạng danh từ của Milliner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milliner | Milliners |
Từ "milliner" chỉ những người thiết kế và sản xuất mũ, đặc biệt là mũ dành cho phụ nữ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Anh, "milliner" thường gợi nhớ đến nghệ thuật làm mũ truyền thống và cao cấp hơn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại và bán lẻ. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa trong phong cách thời trang và sự hoàn thiện của các sản phẩm.
Từ "milliner" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "Milan", nơi nổi tiếng với các loại mũ và phụ kiện thời trang. Ban đầu, từ này chỉ những người bán mũ ở England vào thế kỷ 16, toàn bộ từ ngữ gợi nhớ đến sự sang trọng và tinh tế của thời trang Ý. Qua thời gian, "milliner" đã trở thành thuật ngữ chỉ những người thiết kế và sản xuất mũ thời trang cho phụ nữ, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang và thẩm mỹ trong xã hội.
Từ "milliner" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. "Milliner" chỉ được đề cập khi nói về ngành công nghiệp thời trang, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến mũ và các phụ kiện thời trang. Từ này có thể xuất hiện trong bài viết về lịch sử thời trang hoặc trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của ngành công nghiệp này.