Bản dịch của từ Milliner trong tiếng Việt

Milliner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milliner (Noun)

01

Người làm hoặc bán mũ của phụ nữ.

A person who makes or sells womens hats.

Ví dụ

The milliner designed a beautiful hat for the royal wedding.

Người làm nón thiết kế một chiếc nón đẹp cho đám cưới hoàng gia.

She is not a milliner but a fashion designer specializing in dresses.

Cô ấy không phải là người làm nón mà là nhà thiết kế thời trang chuyên về váy đầm.

Did you meet the famous milliner who created hats for celebrities?

Bạn đã gặp người làm nón nổi tiếng đã tạo ra nón cho các ngôi sao chưa?

Dạng danh từ của Milliner (Noun)

SingularPlural

Milliner

Milliners

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milliner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milliner

Không có idiom phù hợp