Bản dịch của từ Millionaire trong tiếng Việt
Millionaire

Millionaire (Noun)
The millionaire donated a large sum to charity last year.
Người triệu phú đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện năm ngoái.
Not every millionaire is willing to share their wealth with others.
Không phải người triệu phú nào cũng sẵn lòng chia sẻ tài sản của họ với người khác.
Is the new millionaire in town known for their philanthropic deeds?
Người triệu phú mới ở thành phố này có được biết đến với những việc làm từ thiện của họ không?
The millionaire donated a large sum of money to charity.
Người triệu phú đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.
Not every millionaire is willing to share their wealth with others.
Không phải người triệu phú nào cũng sẵn lòng chia sẻ tài sản của họ với người khác.
Dạng danh từ của Millionaire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millionaire | Millionaires |
Từ "millionaire" (triệu phú) chỉ những cá nhân sở hữu tài sản lên tới một triệu đơn vị tiền tệ hoặc hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền. Ở miền Bắc nước Anh, âm 'o' trong từ được phát âm rõ ràng hơn so với khu vực phía Nam. Trong tiếng Việt, "triệu phú" cũng mang nghĩa tương tự.
Từ "millionaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "millionnaire", xuất phát từ "million", nghĩa là triệu. "Million" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mille" (nghĩa là một ngàn) và hậu tố -ion, chỉ sự đếm. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người sở hữu tài sản trị giá một triệu đơn vị tiền tệ, chủ yếu vào thế kỷ 18. Nghĩa hiện tại ám chỉ những người có tài sản đáng kể, phản ánh sự giàu có và thành công trong xã hội.
Từ "millionaire" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài tập liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thành công cá nhân và sự giàu có. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh truyền thông, văn học và khi phân tích xã hội, thường liên quan đến các chủ đề về thu nhập, bất bình đẳng và địa vị kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


