Bản dịch của từ Millionth trong tiếng Việt
Millionth

Millionth (Adjective)
The millionth person joined the charity event last Saturday.
Người thứ một triệu tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
She is not the millionth visitor to the museum this year.
Cô ấy không phải là du khách thứ một triệu đến bảo tàng năm nay.
Is this the millionth time we discuss social issues?
Có phải đây là lần thứ một triệu chúng ta thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Dạng tính từ của Millionth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Millionth Thứ triệu | - | - |
Millionth (Noun)
One millionth of the population lives below the poverty line in America.
Một triệu phần trăm dân số sống dưới mức nghèo khổ ở Mỹ.
Not every millionth person receives social assistance in our community.
Không phải mỗi triệu người nhận trợ giúp xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Is one millionth of our budget allocated for social programs?
Một triệu phần trăm ngân sách của chúng ta có được phân bổ cho chương trình xã hội không?
She was the millionth visitor to the museum last year.
Cô ấy là du khách triệu thứ một đến bảo tàng năm ngoái.
He was not the millionth participant in the social event.
Anh ấy không phải là người tham gia triệu thứ một trong sự kiện xã hội.
Who was the millionth customer at the store yesterday?
Ai là khách hàng triệu thứ một tại cửa hàng hôm qua?
Dạng danh từ của Millionth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millionth | Millionths |
Họ từ
Từ "millionth" là dạng số lượng phản ánh một phần triệu trong một tổng thể. Nó được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh toán học và khoa học để diễn đạt một phần chia của một triệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số khu vực, “millionth” có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự nhỏ bé hoặc không đáng kể của một giá trị hoặc tình huống nào đó.
Từ "millionth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mille", có nghĩa là "nghìn", kết hợp với tiền tố "million", biểu thị cho một triệu. Sự phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi "million" được đưa vào tiếng Anh từ tiếng Pháp "million", từ tiếng Latinh "millio". "Millionth" dùng để chỉ vị trí thứ một triệu trong một dãy số, phản ánh sự mở rộng trong cách phân chia các đơn vị và khái niệm về tỷ lệ trong toán học.
Từ "millionth" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc trong các chủ đề liên quan đến số lượng lớn hoặc thống kê. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc khi mô tả các sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như kỷ niệm hoặc thành tựu lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp