Bản dịch của từ Mimeoed trong tiếng Việt
Mimeoed

Mimeoed (Adjective)
Được sao chép bằng máy ghi hình.
Reproduced by means of a mimeograph.
The mimeoed flyers promoted the local charity event last Saturday.
Các tờ rơi mimeoed đã quảng bá sự kiện từ thiện địa phương hôm thứ Bảy.
They did not use mimeoed copies for the important meeting.
Họ không sử dụng bản sao mimeoed cho cuộc họp quan trọng.
Are the mimeoed documents ready for the community workshop tomorrow?
Các tài liệu mimeoed đã sẵn sàng cho buổi hội thảo cộng đồng ngày mai chưa?
Họ từ
Từ "mimeoed" là một động từ quá khứ của "mimeograph", nghĩa là sao chép tài liệu bằng máy mimeograph, một thiết bị in ấn cổ điển sử dụng mực và hình thức in từ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh Mỹ và ít phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong khi "mimeographed" có thể được sử dụng để miêu tả tài liệu đã được sao chép bằng thiết bị này, "mimeoed" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "mimeoed" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "mimere", có nghĩa là "bắt chước". Thuật ngữ này được hình thành từ chữ "mime", biểu thị hành động sao chép hoặc bắt chước một cách chính xác. Vào giữa thế kỷ 20, "mimeoed" thường được sử dụng để chỉ quá trình sao chép tài liệu bằng máy in mimeograph, một thiết bị cho phép nhân bản nhanh chóng và rẻ tiền. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến hành động sao chép, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục và hành chính.
Từ "mimeoed" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến việc sao chép tài liệu qua máy photocopy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong kỹ năng Đọc và Viết, khi thảo luận về các tài liệu học thuật hoặc quá trình giáo dục. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc văn phòng và giáo dục, nơi cần tạo ra bản sao của tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp