Bản dịch của từ Mimeograph trong tiếng Việt

Mimeograph

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimeograph (Noun)

mˈɪmiəgɹæf
mˈɪmiəgɹæf
01

Một máy nhân bản tạo ra các bản sao từ giấy nến, hiện được thay thế bằng máy photocopy.

A duplicating machine which produces copies from a stencil now superseded by the photocopier.

Ví dụ

The mimeograph was popular in schools during the 1960s for handouts.

Máy mimeograph rất phổ biến trong các trường học vào những năm 1960 cho tài liệu.

Few people still use the mimeograph for printing social event flyers.

Rất ít người vẫn sử dụng máy mimeograph để in tờ rơi sự kiện xã hội.

Did you ever see a mimeograph in a community center?

Bạn đã bao giờ thấy máy mimeograph ở trung tâm cộng đồng chưa?

Mimeograph (Verb)

mˈɪmiəgɹæf
mˈɪmiəgɹæf
01

Tạo một bản sao của (một tài liệu) bằng một máy ghi hình.

Make a copy of a document with a mimeograph.

Ví dụ

The teacher mimeographed the handouts for the social studies class.

Giáo viên đã sao chép tài liệu cho lớp học xã hội.

They did not mimeograph the flyers for the community event.

Họ đã không sao chép tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.

Did you mimeograph the announcements for the social gathering?

Bạn đã sao chép thông báo cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mimeograph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mimeograph

Không có idiom phù hợp