Bản dịch của từ Mimicked trong tiếng Việt
Mimicked
Mimicked (Verb)
She mimicked the politician's speech during the social event last week.
Cô ấy đã bắt chước bài phát biểu của chính trị gia tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not mimic others at the community gathering yesterday.
Họ đã không bắt chước người khác tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua.
Did he mimic the celebrity during the social media campaign?
Liệu anh ấy có bắt chước người nổi tiếng trong chiến dịch truyền thông xã hội không?
Dạng động từ của Mimicked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mimic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mimicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mimicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mimics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mimicking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp