Bản dịch của từ Mimic trong tiếng Việt

Mimic

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimic(Verb)

mˈɪmɪk
ˈmɪmɪk
01

Bắt chước ai đó hoặc cái gì đó thường để giải trí hoặc châm biếm.

To imitate someone or something typically in order to entertain or ridicule

Ví dụ
02

Bắt chước hoặc sao chép những đặc điểm của một cái gì đó

To emulate or copy the characteristics of something

Ví dụ
03

Thực hiện hoặc tạo ra những hành động hoặc hành vi giống nhau như một người khác.

To perform or produce the same actions or behaviors as another

Ví dụ

Mimic(Noun)

mˈɪmɪk
ˈmɪmɪk
01

Thực hiện hoặc thể hiện những hành động hoặc hành vi giống hệt như người khác.

A thing that imitates or resembles another

Ví dụ
02

Mô phỏng hoặc sao chép các đặc điểm của một cái gì đó

A person skilled in imitating the speech or behavior of others

Ví dụ
03

Bắt chước ai đó hoặc một cái gì đó thường là để giải trí hoặc chế nhạo.

A person who mimics or imitates others especially to entertain

Ví dụ