Bản dịch của từ Mimicked trong tiếng Việt
Mimicked

Mimicked (Verb)
She mimicked the politician's speech during the social event last week.
Cô ấy đã bắt chước bài phát biểu của chính trị gia tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not mimic others at the community gathering yesterday.
Họ đã không bắt chước người khác tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua.
Did he mimic the celebrity during the social media campaign?
Liệu anh ấy có bắt chước người nổi tiếng trong chiến dịch truyền thông xã hội không?
Dạng động từ của Mimicked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mimic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mimicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mimicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mimics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mimicking |
Họ từ
Từ "mimicked" là động từ quá khứ của "mimic", mang nghĩa là bắt chước hoặc nhại lại một hành vi, giọng nói hoặc phong cách của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mimicked" có thể được hiểu theo nghĩa tiêu cực hơn, như trong việc bắt chước một cách chế giễu hay châm biếm.
Từ "mimicked" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "mimicus", có nghĩa là "nhái lại" hoặc "bắt chước". Từ này liên quan đến gốc từ "mimus", có nghĩa là "diễn viên hài" hoặc "người bắt chước". Qua thời gian, "mimic" (và các hình thức của nó như "mimicked") được sử dụng để chỉ hành động bắt chước hoặc sao chép hành vi, âm thanh, hoặc cử chỉ của người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác tính chất của việc sao chép, từ một góc độ nghệ thuật cho đến việc tăng cường hiểu biết xã hội.
Từ "mimicked" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nhằm miêu tả hành động bắt chước hay phản ánh một cách chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc phân tích tâm lý, nơi hành vi bắt chước của con người hoặc động vật được thảo luận. Ngoài ra, "mimicked" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi đề cập đến việc nhại giọng nói hoặc cử chỉ của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp