Bản dịch của từ Mimic trong tiếng Việt
Mimic
Verb Noun [U/C]

Mimic(Verb)
mˈɪmɪk
ˈmɪmɪk
Ví dụ
Ví dụ
Mimic(Noun)
mˈɪmɪk
ˈmɪmɪk
Ví dụ
Ví dụ
03
Bắt chước ai đó hoặc một cái gì đó thường là để giải trí hoặc chế nhạo.
A person who mimics or imitates others especially to entertain
Ví dụ
