Bản dịch của từ Miming trong tiếng Việt
Miming

Miming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mime.
Present participle and gerund of mime.
She was miming a famous scene from a movie.
Cô ấy đang mím một cảnh nổi tiếng từ một bộ phim.
The children enjoy miming their favorite cartoon characters.
Những đứa trẻ thích mím những nhân vật hoạt hình yêu thích của họ.
During the talent show, he impressed everyone by miming perfectly.
Trong chương trình tài năng, anh ấy đã gây ấn tượng cho mọi người bằng cách mím hoàn hảo.
Họ từ
Miming là một hình thức biểu diễn nghệ thuật không lời, trong đó người diễn viên sử dụng cử chỉ, dáng điệu và biểu cảm khuôn mặt để truyền tải ý tưởng hoặc câu chuyện mà không cần âm thanh. Thuật ngữ này có xuất xứ từ tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức thực hành và tiếp nhận nghệ thuật này tại mỗi vùng.
Từ "miming" xuất phát từ động từ "mime", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mimos", có nghĩa là "người bắt chước". Qua thời gian, từ này đã được mượn vào tiếng La-tinh với hình thức "mimus". Trong nghệ thuật biểu diễn, "miming" đề cập đến hành động diễn xuất không lời thông qua cử chỉ và biểu cảm cơ thể. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện khả năng biểu đạt cảm xúc mà không cần ngôn từ, vẫn giữ nguyên bản chất của việc bắt chước.
Từ "miming" (diễn xuất không lời) có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, vì nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong biểu diễn sân khấu và lớp học nghệ thuật, nơi việc truyền đạt ý tưởng không thông qua ngôn ngữ là điều cần thiết. Miming có thể được sử dụng để mô tả kỹ thuật diễn xuất hay các hoạt động giải trí khác như trò chơi hay hóa thân.