Bản dịch của từ Mina trong tiếng Việt
Mina

Mina (Noun)
Một đơn vị tiền tệ trước đây được sử dụng ở hy lạp và trung đông, tương đương với trọng lượng của một mina bạc. (được dịch là ' pound' trong một số bản dịch tiếng anh của n.t.).
A monetary unit formerly used in greece and the middle east equivalent to the weight of one mina in silver rendered pound in some english translations of the nt.
Mina was a popular form of currency in ancient Greece.
Mina là một loại tiền tệ phổ biến ở Hy Lạp cổ đại.
Not many people are familiar with the historical use of mina.
Không nhiều người quen thuộc với việc sử dụng lịch sử của mina.
Was the mina used as a unit of currency in the Middle East?
Mina được sử dụng như một đơn vị tiền tệ ở Trung Đông chứ?
(a) đơn vị đo trọng lượng trước đây được sử dụng ở trung đông, đặc biệt là ở lưỡng hà và palestine, và ở ai cập. (b) đơn vị trọng lượng trước đây được sử dụng ở hy lạp cổ đại, bằng 1/60 ta lâng và 100 drachma.
A a unit of weight formerly used in the middle east especially in mesopotamia and palestine and in egypt b a unit of weight formerly used in ancient greece equal to 160th of a talent and 100 drachmas.
How many minas are needed to measure the weight of gold?
Cần bao nhiêu mina để đo trọng lượng của vàng?
She bought a necklace that weighs three minas as a gift.
Cô ấy đã mua một dây chuyền nặng ba mina làm quà.
Do you know the historical significance of the mina unit?
Bạn có biết ý nghĩa lịch sử của đơn vị mina không?
Từ "mina" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được dịch là "mỏ", chỉ nơi khai thác khoáng sản. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất học và kinh tế. Trong ngữ cảnh thương mại, "mina" có thể chỉ một đơn vị đo lường khối lượng trong một số khu vực. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhỏ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "mina" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mina", có nghĩa là "mỏ" hoặc "khoáng sản". Từ này được sử dụng để chỉ các nguồn tài nguyên thiên nhiên được khai thác, như kim loại và khoáng sản. Trong lịch sử, "mina" thường liên quan đến hoạt động khai thác và thương mại, phản ánh tầm quan trọng của việc khai thác tài nguyên trong phát triển kinh tế. Ngày nay, "mina" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp khai thác và địa chất.
Từ "mina" không phổ biến trong các bài thi IELTS và thường xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa địa phương hoặc trong những ngôn ngữ khác (như tiếng Nhật hoặc tiếng Ả Rập). Trong IELTS, từ này không thuộc từ vựng thông dụng liên quan đến các chủ đề như giáo dục, kinh tế hay khoa học. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "mina" có thể đề cập đến một loại món ăn đặc trưng trong văn hóa ẩm thực của một số quốc gia.