Bản dịch của từ Mind-boggler trong tiếng Việt

Mind-boggler

Noun [U/C]

Mind-boggler (Noun)

mˈɪndbˌɔlɡɚ
mˈɪndbˌɔlɡɚ
01

Một cái gì đó làm bối rối hoặc choáng ngợp tâm trí.

Something that perplexes or overwhelms the mind

Ví dụ

The new social media trend is a real mind-boggler for everyone.

Xu hướng mạng xã hội mới thực sự là một điều khó hiểu cho mọi người.

This complicated social issue is not a mind-boggler for experts.

Vấn đề xã hội phức tạp này không phải là điều khó hiểu cho các chuyên gia.

Is the recent rise in homelessness a mind-boggler for policymakers?

Sự gia tăng gần đây về tình trạng vô gia cư có phải là điều khó hiểu cho các nhà hoạch định chính sách không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind-boggler

Không có idiom phù hợp