Bản dịch của từ Mind-boggling trong tiếng Việt
Mind-boggling
Adjective
Mind-boggling (Adjective)
01
Áp đảo; đáng kinh ngạc.
Overwhelming startling
Ví dụ
The charity event raised a mind-boggling amount of money.
Sự kiện từ thiện gây quỹ một số tiền khổng lồ.
The magician performed a mind-boggling trick that amazed the audience.
Nhà ảo thuật thực hiện một màn ảo thuật gây kinh ngạc khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mind-boggling
Không có idiom phù hợp