Bản dịch của từ Mind one's manners trong tiếng Việt
Mind one's manners

Mind one's manners (Phrase)
At the dinner, everyone must mind their manners while eating.
Tại bữa tối, mọi người phải giữ phép tắc khi ăn.
He did not mind his manners during the formal event.
Anh ấy đã không giữ phép tắc trong sự kiện trang trọng.
Should children always mind their manners in public places?
Trẻ em có nên luôn giữ phép tắc ở nơi công cộng không?
Thể hiện sự tôn trọng và cân nhắc trong các tương tác xã hội
To show respect and consideration in social interactions
At the party, everyone should mind their manners towards the guests.
Tại bữa tiệc, mọi người nên cư xử lịch sự với khách mời.
She did not mind her manners during the dinner conversation.
Cô ấy đã không cư xử lịch sự trong cuộc trò chuyện bữa tối.
Do you think children should mind their manners at school?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên cư xử lịch sự ở trường không?
At the dinner, everyone minded their manners while speaking to guests.
Tại bữa tối, mọi người đều cư xử lịch sự khi nói chuyện với khách.
Not everyone minds their manners during social events, which can be awkward.
Không phải ai cũng cư xử lịch sự trong các sự kiện xã hội, điều này có thể gây khó xử.
Do people mind their manners at formal gatherings like weddings?
Liệu mọi người có cư xử lịch sự trong các buổi tiệc chính thức như đám cưới không?