Bản dịch của từ Mind one's manners trong tiếng Việt

Mind one's manners

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind one's manners(Phrase)

mˈaɪnd wˈʌnz mˈænɚz
mˈaɪnd wˈʌnz mˈænɚz
01

Thể hiện sự tôn trọng và cân nhắc trong các tương tác xã hội

To show respect and consideration in social interactions

Ví dụ
02

Hành xử đúng mực theo các quy ước xã hội

To behave properly according to social conventions

Ví dụ
03

Hành động theo cách lịch sự hoặc kín đáo

To act in a way that is polite or discreet

Ví dụ