Bản dịch của từ Mind one's manners trong tiếng Việt

Mind one's manners

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind one's manners (Phrase)

mˈaɪnd wˈʌnz mˈænɚz
mˈaɪnd wˈʌnz mˈænɚz
01

Hành xử đúng mực theo các quy ước xã hội

To behave properly according to social conventions

Ví dụ

At the dinner, everyone must mind their manners while eating.

Tại bữa tối, mọi người phải giữ phép tắc khi ăn.

He did not mind his manners during the formal event.

Anh ấy đã không giữ phép tắc trong sự kiện trang trọng.

Should children always mind their manners in public places?

Trẻ em có nên luôn giữ phép tắc ở nơi công cộng không?

02

Thể hiện sự tôn trọng và cân nhắc trong các tương tác xã hội

To show respect and consideration in social interactions

Ví dụ

At the party, everyone should mind their manners towards the guests.

Tại bữa tiệc, mọi người nên cư xử lịch sự với khách mời.

She did not mind her manners during the dinner conversation.

Cô ấy đã không cư xử lịch sự trong cuộc trò chuyện bữa tối.

Do you think children should mind their manners at school?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên cư xử lịch sự ở trường không?

03

Hành động theo cách lịch sự hoặc kín đáo

To act in a way that is polite or discreet

Ví dụ

At the dinner, everyone minded their manners while speaking to guests.

Tại bữa tối, mọi người đều cư xử lịch sự khi nói chuyện với khách.

Not everyone minds their manners during social events, which can be awkward.

Không phải ai cũng cư xử lịch sự trong các sự kiện xã hội, điều này có thể gây khó xử.

Do people mind their manners at formal gatherings like weddings?

Liệu mọi người có cư xử lịch sự trong các buổi tiệc chính thức như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind one's manners/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind one's manners

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.