Bản dịch của từ Mind your back trong tiếng Việt

Mind your back

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind your back (Idiom)

01

Cẩn thận hoặc nhận thức về những nguy hiểm có thể xảy ra ở phía sau bạn.

To be cautious or aware of possible danger behind you.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để chăm sóc cho lợi ích hoặc sự an toàn của bản thân.

To take care of one's own interests or safety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để cảnh giác và chú ý, đặc biệt là để tránh những điều bất ngờ hoặc mối đe dọa.

To be alert and watchful, especially to avoid surprises or threats.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind your back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind your back

Không có idiom phù hợp