Bản dịch của từ Mindi trong tiếng Việt

Mindi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mindi (Noun)

mˈɪndi
mˈɪndi
01

(trong thần thoại thổ dân) một sinh vật mang hình dạng một con rắn khổng lồ mang bệnh tật.

(in aboriginal mythology) a creature in the form of a huge snake that brings disease.

Ví dụ

The mindi was believed to be the cause of the illness.

Mindi được cho là nguyên nhân gây bệnh.

Legends mention the mindi as a serpent of great power.

Truyền thuyết đề cập đến mindi như một con rắn có sức mạnh to lớn.

Aboriginal communities feared the mindi's presence in their midst.

Các cộng đồng thổ dân lo sợ sự hiện diện của mindi ở giữa họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mindi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mindi

Không có idiom phù hợp