Bản dịch của từ Minefield trong tiếng Việt
Minefield

Minefield (Noun)
Be careful when walking through the minefield during the war.
Hãy cẩn thận khi đi qua vùng đất mìn trong chiến tranh.
The soldiers were trained to avoid the dangerous minefield.
Những người lính được huấn luyện để tránh vùng đất mìn nguy hiểm.
Is it safe to cross the minefield to reach the village?
Liệu có an toàn khi băng qua vùng đất mìn để đến làng?
Be careful when walking in the minefield.
Hãy cẩn thận khi đi bộ trong khu vực mìn.
It's dangerous to play near a minefield.
Nguy hiểm khi chơi gần khu vực mìn.
Kết hợp từ của Minefield (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal minefield Cánh đồng mìn pháp lý | Navigating the legal minefield of social media can be challenging. Điều hướng qua mê cung pháp lý của truyền thông xã hội có thể khó khăn. |
Ethical minefield Cánh đồng đầy đạo đức | Navigating the ethical minefield of social media can be challenging. Điều hướng qua mê cung đạo đức của truyền thông xã hội có thể khó khăn. |
Political minefield Chườm chân chính trị | Navigating the political minefield during the election campaign is challenging. Điều hướng qua mê cung chính trị trong chiến dịch bầu cử là thách thức. |
Từ "minefield" chỉ một khu vực có chứa mìn, thường là trong bối cảnh chiến tranh. Trong ngôn ngữ ẩn dụ, nó còn được sử dụng để chỉ một tình huống phức tạp, có nhiều cạm bẫy hoặc rủi ro tiềm ẩn. Cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn như trong các lĩnh vực chính trị hoặc xã hội.
Từ "minefield" có nguồn gốc từ hai phần: "mine" từ tiếng Latin "mina", có nghĩa là "mìn" và "field" từ tiếng Anh cổ "feld", nghĩa là "cánh đồng". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một khu vực được bố trí mìn để ngăn chặn hoặc tiêu diệt kẻ thù trong chiến tranh. Hiện nay, "minefield" đã mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực khác, ám chỉ một tình huống đầy rủi ro và khó khăn, nơi mà những quyết định sai lầm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực lớn.
Từ "minefield" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong các môn thi nói và viết, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp để chỉ các tình huống khó khăn hoặc đầy rủi ro. Trong các ngữ cảnh khác, "minefield" thường được dùng để mô tả môi trường nguy hiểm, như trong quân sự hoặc khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm trong xã hội, ví dụ như luật pháp hay quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp