Bản dịch của từ Minefield trong tiếng Việt

Minefield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minefield (Noun)

mˈaɪnfild
mˈaɪnfild
01

Khu vực có nhiều mìn nổ.

An area planted with explosive mines.

Ví dụ

Be careful when walking through the minefield during the war.

Hãy cẩn thận khi đi qua vùng đất mìn trong chiến tranh.

The soldiers were trained to avoid the dangerous minefield.

Những người lính được huấn luyện để tránh vùng đất mìn nguy hiểm.

Is it safe to cross the minefield to reach the village?

Liệu có an toàn khi băng qua vùng đất mìn để đến làng?

Be careful when walking in the minefield.

Hãy cẩn thận khi đi bộ trong khu vực mìn.

It's dangerous to play near a minefield.

Nguy hiểm khi chơi gần khu vực mìn.

Kết hợp từ của Minefield (Noun)

CollocationVí dụ

Legal minefield

Cánh đồng mìn pháp lý

Navigating the legal minefield of social media can be challenging.

Điều hướng qua mê cung pháp lý của truyền thông xã hội có thể khó khăn.

Ethical minefield

Cánh đồng đầy đạo đức

Navigating the ethical minefield of social media can be challenging.

Điều hướng qua mê cung đạo đức của truyền thông xã hội có thể khó khăn.

Political minefield

Chườm chân chính trị

Navigating the political minefield during the election campaign is challenging.

Điều hướng qua mê cung chính trị trong chiến dịch bầu cử là thách thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minefield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minefield

Không có idiom phù hợp