Bản dịch của từ Miniaturisation trong tiếng Việt

Miniaturisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniaturisation (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình tạo ra một vật gì đó có kích thước nhỏ.

The act or process of making something small in size.

Ví dụ

Miniaturisation of technology has made smartphones more powerful and portable.

Thu nhỏ công nghệ đã làm cho điện thoại thông minh mạnh mẽ hơn và dễ dàng mang theo.

The miniaturisation of cameras has revolutionized photography, making it accessible to all.

Việc thu nhỏ máy ảnh đã làm cho nghệ thuật chụp ảnh đổi mới, làm cho nó dễ tiếp cận với mọi người.

Miniaturisation in architecture allows for more efficient use of space in cities.

Việc thu nhỏ trong kiến trúc cho phép sử dụng không gian hiệu quả hơn ở trong các thành phố.

Miniaturisation (Verb)

01

Để làm một cái gì đó có kích thước nhỏ.

To make something small in size.

Ví dụ

The company focused on miniaturising their products for convenience.

Công ty tập trung vào việc làm cho sản phẩm nhỏ gọn để tiện lợi.

Miniaturising technology has revolutionized the way we communicate with each other.

Việc thu nhỏ công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau.

The trend of miniaturisation in electronics is evident in smartphones and laptops.

Xu hướng thu nhỏ trong ngành điện tử rõ ràng trong điện thoại thông minh và laptop.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miniaturisation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miniaturisation

Không có idiom phù hợp