Bản dịch của từ Miniaturisation trong tiếng Việt
Miniaturisation
Miniaturisation (Noun)
Miniaturisation of technology has made smartphones more powerful and portable.
Thu nhỏ công nghệ đã làm cho điện thoại thông minh mạnh mẽ hơn và dễ dàng mang theo.
The miniaturisation of cameras has revolutionized photography, making it accessible to all.
Việc thu nhỏ máy ảnh đã làm cho nghệ thuật chụp ảnh đổi mới, làm cho nó dễ tiếp cận với mọi người.
Miniaturisation in architecture allows for more efficient use of space in cities.
Việc thu nhỏ trong kiến trúc cho phép sử dụng không gian hiệu quả hơn ở trong các thành phố.
Miniaturisation (Verb)
The company focused on miniaturising their products for convenience.
Công ty tập trung vào việc làm cho sản phẩm nhỏ gọn để tiện lợi.
Miniaturising technology has revolutionized the way we communicate with each other.
Việc thu nhỏ công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau.
The trend of miniaturisation in electronics is evident in smartphones and laptops.
Xu hướng thu nhỏ trong ngành điện tử rõ ràng trong điện thoại thông minh và laptop.
Họ từ
Thuật ngữ "miniaturisation" (hay "miniaturization" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình thu nhỏ kích thước của một sản phẩm hoặc hệ thống, thường nhằm tăng tính di động hoặc hiệu suất. Trong kỹ thuật và công nghệ, sự thu nhỏ này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị điện tử, máy tính và các sản phẩm tiêu dùng khác. Ở ngữ cảnh sử dụng, "miniaturisation" thường nhấn mạnh đến tính năng và khả năng tiết kiệm không gian, còn "miniaturization" có thể mang sắc thái rộng hơn.
Từ "miniaturisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ministerium", nghĩa là "tiểu, nhỏ" cùng với hậu tố "-isation", diễn tả quá trình. Trong tiếng Anh, khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển công nghệ, đặc biệt trong điện tử và sản xuất. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ quá trình thu nhỏ kích thước của thiết bị hoặc hệ thống mà vẫn giữ được chức năng và hiệu suất tối ưu.
Thuật ngữ "miniaturisation" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp, nhưng vẫn có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và khoa học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thu nhỏ kích thước của thiết bị điện tử hoặc máy móc, nhằm tăng tính di động và hiệu suất. Trong các tình huống hàng ngày, "miniaturisation" có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về phát triển công nghệ, như điện thoại thông minh hay thiết bị âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp