Bản dịch của từ Minimalist trong tiếng Việt
Minimalist

Minimalist (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa tối giản.
Relating to minimalism.
Her minimalist lifestyle includes only essential items.
Lối sống giản dị của cô ấy bao gồm chỉ những vật dụng cần thiết.
He does not appreciate minimalist art forms like abstract paintings.
Anh ấy không đánh giá cao các hình thức nghệ thuật giản dị như tranh trừu tượng.
Is minimalist design popular among young professionals in urban areas?
Thiết kế giản dị có phổ biến trong giới chuyên gia trẻ ở các khu vực đô thị không?
Vận động cải cách chính trị ôn hòa.
She has a minimalist approach to social issues.
Cô ấy có cách tiếp cận tối giản đối với các vấn đề xã hội.
He does not support a minimalist stance on social welfare programs.
Anh ấy không ủng hộ một quan điểm tối giản về các chương trình phúc lợi xã hội.
Is a minimalist perspective beneficial for social development?
Một quan điểm tối giản có lợi cho sự phát triển xã hội không?
Minimalist (Noun)
Một người ủng hộ hoặc thực hành chủ nghĩa tối giản.
A person who advocates or practises minimalism.
She is a minimalist who believes in decluttering and simplicity.
Cô ấy là người theo chủ nghĩa tối giản tin vào việc dọn dẹp và đơn giản.
He is not a minimalist and prefers a more elaborate lifestyle.
Anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa tối giản và thích một lối sống phức tạp hơn.
Are you a minimalist when it comes to decorating your home?
Bạn có phải là người theo chủ nghĩa tối giản khi trang trí ngôi nhà của mình không?
Một người ủng hộ cải cách ôn hòa trong chính trị.
A person advocating moderate reform in politics.
She is a minimalist, preferring simple solutions in society.
Cô ấy là người bảo thủ, ưa thích giải pháp đơn giản trong xã hội.
He is not a minimalist, always seeking radical changes in politics.
Anh ấy không phải là người bảo thủ, luôn tìm kiếm những thay đổi mạnh mẽ trong chính trị.
Is she a minimalist when it comes to social issues?
Cô ấy có phải là người bảo thủ khi đến với các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "minimalist" có nguồn gốc từ "minimalism", chỉ một phong cách nghệ thuật và thiết kế tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố không cần thiết, chỉ giữ lại những gì cơ bản và cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với âm "a" trong "list" được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh. "Minimalist" không chỉ áp dụng trong nghệ thuật mà còn trong tư tưởng sống, nhấn mạnh sự đơn giản và tiết kiệm.
Từ "minimalist" xuất phát từ tiếng Latin "minimus", có nghĩa là "nhỏ nhất". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 20, để chỉ một phong cách nghệ thuật, thiết kế và phong cách sống nhấn mạnh vào sự đơn giản và tối thiểu hóa các yếu tố không cần thiết. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "minimalist" phản ánh sự ưa chuộng cái đẹp giản dị và chức năng tối ưu, đồng thời khuyến khích sự giảm bớt sự phức tạp trong nghệ thuật và cuộc sống.
Từ "minimalist" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả phong cách nghệ thuật, thiết kế hoặc lối sống đơn giản, tinh khiết. Tần suất xuất hiện của từ này liên quan đến xu hướng văn hóa hiện đại, khi mà sự tối giản đang trở thành một phong cách phổ biến trong kiến trúc và thiết kế nội thất. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để diễn tả quan điểm sống tối giản, giảm thiểu vật chất và tập trung vào giá trị tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp