Bản dịch của từ Minimalist trong tiếng Việt

Minimalist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimalist (Adjective)

mˈɪnəməlɪst
mˈɪnɪməlɪst
01

Liên quan đến chủ nghĩa tối giản.

Relating to minimalism.

Ví dụ

Her minimalist lifestyle includes only essential items.

Lối sống giản dị của cô ấy bao gồm chỉ những vật dụng cần thiết.

He does not appreciate minimalist art forms like abstract paintings.

Anh ấy không đánh giá cao các hình thức nghệ thuật giản dị như tranh trừu tượng.

Is minimalist design popular among young professionals in urban areas?

Thiết kế giản dị có phổ biến trong giới chuyên gia trẻ ở các khu vực đô thị không?

02

Vận động cải cách chính trị ôn hòa.

Advocating moderate political reform.

Ví dụ

She has a minimalist approach to social issues.

Cô ấy có cách tiếp cận tối giản đối với các vấn đề xã hội.

He does not support a minimalist stance on social welfare programs.

Anh ấy không ủng hộ một quan điểm tối giản về các chương trình phúc lợi xã hội.

Is a minimalist perspective beneficial for social development?

Một quan điểm tối giản có lợi cho sự phát triển xã hội không?

Minimalist (Noun)

mˈɪnəməlɪst
mˈɪnɪməlɪst
01

Một người ủng hộ hoặc thực hành chủ nghĩa tối giản.

A person who advocates or practises minimalism.

Ví dụ

She is a minimalist who believes in decluttering and simplicity.

Cô ấy là người theo chủ nghĩa tối giản tin vào việc dọn dẹp và đơn giản.

He is not a minimalist and prefers a more elaborate lifestyle.

Anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa tối giản và thích một lối sống phức tạp hơn.

Are you a minimalist when it comes to decorating your home?

Bạn có phải là người theo chủ nghĩa tối giản khi trang trí ngôi nhà của mình không?

02

Một người ủng hộ cải cách ôn hòa trong chính trị.

A person advocating moderate reform in politics.

Ví dụ

She is a minimalist, preferring simple solutions in society.

Cô ấy là người bảo thủ, ưa thích giải pháp đơn giản trong xã hội.

He is not a minimalist, always seeking radical changes in politics.

Anh ấy không phải là người bảo thủ, luôn tìm kiếm những thay đổi mạnh mẽ trong chính trị.

Is she a minimalist when it comes to social issues?

Cô ấy có phải là người bảo thủ khi đến với các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimalist

Không có idiom phù hợp