Bản dịch của từ Minimalist trong tiếng Việt
Minimalist
Adjective

Minimalist(Adjective)
mˈɪnɪməlˌɪst
ˈmɪnəməɫɪst
Ví dụ
02
Có liên quan đến chủ nghĩa tối giản hoặc những người theo chủ nghĩa tối giản, đặc biệt là trong bối cảnh lựa chọn lối sống
Of or relating to minimalism or minimalists especially in the context of lifestyle choices
Ví dụ
03
Liên quan đến một phong cách trong nghệ thuật, thiết kế hoặc âm nhạc mà nhấn mạnh sự đơn giản và tối giản
Relating to a style in art design or music that emphasizes simplicity and minimalism
Ví dụ
