Bản dịch của từ Minimise a risk trong tiếng Việt

Minimise a risk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimise a risk(Verb)

mˈɪnəməs ə ɹˈɪsk
mˈɪnəməs ə ɹˈɪsk
01

Để kiểm soát hoặc giới hạn một điều gì đó nhằm giảm nhẹ mức độ của nó.

To control or limit something to reduce its severity.

Ví dụ
02

Làm (một cái gì đó) nhỏ nhất có thể.

Make (something) as small as possible.

Ví dụ
03

Giảm đến mức tối thiểu.

To reduce to a minimum.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh