Bản dịch của từ Minimise a risk trong tiếng Việt
Minimise a risk
Minimise a risk (Verb)
We must minimise a risk of social unrest in our community.
Chúng ta phải giảm thiểu nguy cơ bất ổn xã hội trong cộng đồng.
They do not minimise a risk when planning social events.
Họ không giảm thiểu nguy cơ khi lên kế hoạch cho sự kiện xã hội.
How can we minimise a risk during social gatherings?
Làm thế nào để chúng ta giảm thiểu nguy cơ trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Governments aim to minimise risks from social unrest in cities like Paris.
Chính phủ nhằm giảm thiểu rủi ro từ bất ổn xã hội ở Paris.
They do not minimise risks associated with poverty and unemployment issues.
Họ không giảm thiểu rủi ro liên quan đến nghèo đói và thất nghiệp.
How can we minimise risks during social events like festivals or protests?
Chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?
Communities work together to minimise a risk of social isolation.
Cộng đồng hợp tác để giảm thiểu rủi ro về sự cô lập xã hội.
They do not minimise a risk when planning community events.
Họ không giảm thiểu rủi ro khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng.
How can we minimise a risk of homelessness in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro về tình trạng vô gia cư trong thành phố?
"Minimise a risk" là cụm từ chỉ hành động giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro hoặc tác động tiêu cực trong một tình huống cụ thể. Từ "minimise" trong tiếng Anh mang nghĩa "giảm thiểu", được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong phong cách viết, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng dạng "minimise", còn tiếng Anh Mỹ sử dụng "minimize". Cả hai đều có cùng ý nghĩa và sử dụng trong các lĩnh vực quản lý, tài chính và an toàn.