Bản dịch của từ Minimise a risk trong tiếng Việt

Minimise a risk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimise a risk (Verb)

mˈɪnəməs ə ɹˈɪsk
mˈɪnəməs ə ɹˈɪsk
01

Làm (một cái gì đó) nhỏ nhất có thể.

Make (something) as small as possible.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để kiểm soát hoặc giới hạn một điều gì đó nhằm giảm nhẹ mức độ của nó.

To control or limit something to reduce its severity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giảm đến mức tối thiểu.

To reduce to a minimum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minimise a risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimise a risk

Không có idiom phù hợp