Bản dịch của từ Minimum charge trong tiếng Việt
Minimum charge

Minimum charge (Noun)
The minimum charge for social services is $50 per consultation.
Mức phí tối thiểu cho dịch vụ xã hội là 50 đô la mỗi lần tư vấn.
There is not a minimum charge for volunteering at local shelters.
Không có mức phí tối thiểu cho việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.
Is the minimum charge for community events $20 or $30?
Mức phí tối thiểu cho các sự kiện cộng đồng là 20 đô la hay 30 đô la?
Số lượng hoặc mức phí tối thiểu cần thiết cho một giao dịch hoặc dịch vụ.
The least quantity or level of charge required for a transaction or service.
The minimum charge for the community center is twenty dollars per hour.
Mức phí tối thiểu cho trung tâm cộng đồng là hai mươi đô la mỗi giờ.
There is no minimum charge for volunteering at local charities.
Không có mức phí tối thiểu để tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.
Is the minimum charge for social events always fifty dollars?
Mức phí tối thiểu cho các sự kiện xã hội luôn là năm mươi đô la không?
The minimum charge for social services is fifty dollars in our city.
Mức phí tối thiểu cho dịch vụ xã hội là năm mươi đô la ở thành phố chúng tôi.
There is no minimum charge for community health programs in this area.
Không có mức phí tối thiểu cho các chương trình y tế cộng đồng ở khu vực này.
Is the minimum charge for social assistance too high for families?
Mức phí tối thiểu cho trợ giúp xã hội có quá cao cho các gia đình không?