Bản dịch của từ Minimum payment trong tiếng Việt

Minimum payment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimum payment (Noun)

mˈɪnəməm pˈeɪmənt
mˈɪnəməm pˈeɪmənt
01

Số tiền tối thiểu phải trả để tránh phí phạt hoặc phí trễ hạn.

The least amount of money that must be paid in order to avoid penalties or late fees.

Ví dụ

The minimum payment for the utility bill is $50 this month.

Số tiền tối thiểu cho hóa đơn tiện ích tháng này là 50 đô la.

They did not make the minimum payment last month.

Họ đã không thanh toán số tiền tối thiểu tháng trước.

Is the minimum payment due on the 15th of each month?

Số tiền tối thiểu có hạn vào ngày 15 hàng tháng không?

02

Số tiền trả thấp nhất được một chủ nợ hoặc người cho vay chấp nhận trong một chu kỳ thanh toán.

The lowest payment accepted by a creditor or lender in a billing cycle.

Ví dụ

The minimum payment for this credit card is twenty-five dollars each month.

Số tiền thanh toán tối thiểu cho thẻ tín dụng này là hai mươi lăm đô la mỗi tháng.

I cannot afford the minimum payment for my student loan this month.

Tôi không thể đủ khả năng thanh toán tối thiểu cho khoản vay sinh viên tháng này.

Is the minimum payment due on your mortgage still five hundred dollars?

Số tiền thanh toán tối thiểu cho khoản vay thế chấp của bạn vẫn là năm trăm đô la sao?

03

Số tiền cần phải trả định kỳ để duy trì dịch vụ hoặc tài khoản.

A required amount to be paid on a recurring basis to maintain a service or account.

Ví dụ

The minimum payment for the internet service is $50 each month.

Số tiền thanh toán tối thiểu cho dịch vụ internet là 50 đô la mỗi tháng.

I do not understand the minimum payment for my phone plan.

Tôi không hiểu số tiền thanh toán tối thiểu cho gói điện thoại của mình.

What is the minimum payment for a Netflix subscription this year?

Số tiền thanh toán tối thiểu cho dịch vụ Netflix năm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimum payment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimum payment

Không có idiom phù hợp