Bản dịch của từ Minimum value trong tiếng Việt
Minimum value
Minimum value (Noun)
The minimum value for social security benefits is $1,500 monthly.
Giá trị tối thiểu cho trợ cấp an sinh xã hội là 1.500 đô la mỗi tháng.
There is not a minimum value for donations to local charities.
Không có giá trị tối thiểu cho các khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.
What is the minimum value required for community project funding?
Giá trị tối thiểu cần thiết cho quỹ dự án cộng đồng là gì?
Mức độ tối thiểu về chất lượng hoặc hiệu suất được yêu cầu.
The minimum level of quality or performance required.
The minimum value for social housing should be increased to $1,000.
Giá trị tối thiểu cho nhà ở xã hội nên được tăng lên 1.000 đô la.
The minimum value of social support is not enough for families.
Giá trị tối thiểu của hỗ trợ xã hội không đủ cho các gia đình.
What is the minimum value for social welfare benefits in 2023?
Giá trị tối thiểu cho phúc lợi xã hội là gì trong năm 2023?
The minimum value of income in 2022 was $30,000 in Seattle.
Giá trị tối thiểu của thu nhập năm 2022 là 30,000 đô la ở Seattle.
The minimum value of social support is not enough for many families.
Giá trị tối thiểu của hỗ trợ xã hội không đủ cho nhiều gia đình.
What is the minimum value for housing assistance in New York City?
Giá trị tối thiểu cho hỗ trợ nhà ở ở thành phố New York là gì?
Giá trị tối thiểu là khái niệm trong toán học và thống kê, chỉ ra giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp số liệu hoặc hàm số. Trong ngữ cảnh toán học, nó thường được sử dụng để xác định điểm thấp nhất mà một hàm số đạt được. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong cách diễn đạt, "minimum" trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm âm tiết hơn so với tiếng Anh Mỹ.