Bản dịch của từ Minimum value trong tiếng Việt

Minimum value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimum value (Noun)

mˈɪnəməm vˈælju
mˈɪnəməm vˈælju
01

Số lượng hoặc số lượng ít nhất hoặc nhỏ nhất có thể, có thể đạt được hoặc yêu cầu.

The least or smallest amount or quantity possible, attainable, or required.

Ví dụ

The minimum value for social security benefits is $1,500 monthly.

Giá trị tối thiểu cho trợ cấp an sinh xã hội là 1.500 đô la mỗi tháng.

There is not a minimum value for donations to local charities.

Không có giá trị tối thiểu cho các khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.

What is the minimum value required for community project funding?

Giá trị tối thiểu cần thiết cho quỹ dự án cộng đồng là gì?

02

Mức độ tối thiểu về chất lượng hoặc hiệu suất được yêu cầu.

The minimum level of quality or performance required.

Ví dụ

The minimum value for social housing should be increased to $1,000.

Giá trị tối thiểu cho nhà ở xã hội nên được tăng lên 1.000 đô la.

The minimum value of social support is not enough for families.

Giá trị tối thiểu của hỗ trợ xã hội không đủ cho các gia đình.

What is the minimum value for social welfare benefits in 2023?

Giá trị tối thiểu cho phúc lợi xã hội là gì trong năm 2023?

03

Trong toán học, điểm thấp nhất trong một tập hợp giá trị hoặc hàm số.

In mathematics, the lowest point in a given set of values or function.

Ví dụ

The minimum value of income in 2022 was $30,000 in Seattle.

Giá trị tối thiểu của thu nhập năm 2022 là 30,000 đô la ở Seattle.

The minimum value of social support is not enough for many families.

Giá trị tối thiểu của hỗ trợ xã hội không đủ cho nhiều gia đình.

What is the minimum value for housing assistance in New York City?

Giá trị tối thiểu cho hỗ trợ nhà ở ở thành phố New York là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minimum value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimum value

Không có idiom phù hợp