Bản dịch của từ Minion trong tiếng Việt
Minion

Minion (Noun)
Người đi theo hoặc thuộc hạ của một người có quyền lực, đặc biệt là người có quyền lực hoặc không quan trọng.
A follower or underling of a powerful person, especially a servile or unimportant one.
The CEO's minion always carried out his orders obediently.
Người hầu của giám đốc luôn thực hiện mệnh lệnh của ông ấy một cách vâng lời.
The politician's minions spread propaganda to gain support.
Người hầu của chính trị gia lan truyền thông tin quảng cáo để thu hút sự ủng hộ.
The king's minions were eager to please him at all costs.
Người hầu của vua rất háo hức làm hài lòng ông ấy bằng mọi cách.
Họ từ
Từ "minion" xuất phát từ tiếng Pháp "mignon", có nghĩa là "người hầu" hoặc "đầy tớ", thường được sử dụng để chỉ một người hoặc sinh vật phục vụ cho một vị lãnh đạo hay một nhân vật quyền lực hơn. Trong bối cảnh văn hóa đại chúng, "minion" thường được hiểu là những sinh vật nhỏ bé, dễ thương, phục vụ cho nhân vật phản diện trong các bộ phim hoạt hình. Sự phát triển của nghĩa từ này đã trở nên phổ biến qua các bộ phim như "Despicable Me". Từ này có cách phát âm tương tự và ý nghĩa như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "minion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mignion" (có nghĩa là "người bạn thân", "người yêu quý"), xuất phát từ tiếng Latinh "mignonem", là dạng sáng tạo của "mignus" - mô tả tính tình nhã nhặn, đáng yêu. Thế kỷ 15, từ này được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa chỉ những người phục vụ hoặc người hầu. Ngày nay, "minion" thường chỉ những người phụ giúp hoặc phục vụ trong bối cảnh xã hội, mang tính chất thân thuộc nhưng vẫn thể hiện mối quan hệ lệ thuộc.
Từ "minion" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa đại chúng và truyền thông. Trong Ngữ nghe và Ngữ nói, "minion" thường gắn liền với các thể loại giải trí, đặc biệt là phim hoạt hình. Trong Ngữ đọc và Ngữ viết, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người phụ thuộc hoặc phục tùng, trong các tình huống mô tả mối quan hệ quyền lực trong xã hội hoặc trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp