Bản dịch của từ Ministerial trong tiếng Việt
Ministerial

Ministerial (Adjective)
The ministerial duties include leading the congregation in prayer.
Các nhiệm vụ của mục sư bao gồm dẫn dắt giáo đồ trong cầu nguyện.
She is not interested in pursuing a ministerial career in the church.
Cô ấy không quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp mục sư trong nhà thờ.
Are you familiar with the ministerial responsibilities of a pastor?
Bạn có quen thuộc với những trách nhiệm mục sư của một linh mục không?
The ministerial duties include overseeing social welfare programs.
Các nhiệm vụ bộ trưởng bao gồm giám sát các chương trình phúc lợi xã hội.
Not all government officials have ministerial responsibilities in social affairs.
Không phải tất cả các quan chức chính phủ đều có trách nhiệm bộ trưởng trong các vấn đề xã hội.
Are ministerial decisions regarding social policies subject to public scrutiny?
Các quyết định bộ trưởng về chính sách xã hội có phải chịu sự kiểm tra công khai không?
Liên quan đến một hoặc nhiều bộ trưởng trong chính phủ.
Relating to a government minister or ministers.
The ministerial meeting focused on education policies for disadvantaged students.
Cuộc họp bộ trưởng tập trung vào chính sách giáo dục cho sinh viên khuyết tật.
His report did not include any ministerial recommendations for social welfare programs.
Báo cáo của anh ấy không bao gồm bất kỳ khuyến nghị bộ trưởng nào cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Were there any ministerial changes in the recent social development initiatives?
Có bất kỳ thay đổi bộ trưởng nào trong các sáng kiến phát triển xã hội gần đây không?
Dạng tính từ của Ministerial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ministerial Bộ | More ministerial Bộ nhiều hơn | Most ministerial Bộ nhất |
Họ từ
Từ "ministerial" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ định liên quan đến bộ trưởng hoặc chính phủ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, quyền hạn hoặc trách nhiệm của một bộ trưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ministerial" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, ở Anh, thuật ngữ này còn có thể liên quan đến các nhiệm vụ chính thức của một bộ trưởng trong quốc hội.
Từ "ministerial" xuất phát từ chữ Latin "ministerialis", có nguồn gốc từ "minister", nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người đứng đầu". Trong thời kỳ Trung cổ, "minister" được sử dụng để chỉ những người đảm nhận trách nhiệm quản lý trong các chính phủ hoặc tổ chức tôn giáo. Ngày nay, "ministerial" được dùng để mô tả các hoạt động, công việc hoặc chức vụ liên quan đến các bộ trưởng hoặc sự điều hành chính phủ, phản ánh vai trò phục vụ và quản lý của các cá nhân này trong hệ thống chính trị.
Từ "ministerial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi đọc và viết liên quan đến chủ đề chính trị và quản lý. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc chức vụ liên quan đến bộ trưởng trong chính phủ, như "ministerial duties" (nhiệm vụ bộ trưởng) hoặc "ministerial decisions" (quyết định bộ trưởng). Do đó, từ này có ý nghĩa quan trọng trong các văn bản pháp lý, chính trị và quản lý công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp