Bản dịch của từ Ministerial trong tiếng Việt

Ministerial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ministerial (Adjective)

mɪnɪstˈiɹil
mɪnɪstˈiɹil
01

Liên quan đến một bộ trưởng tôn giáo.

Relating to a minister of religion.

Ví dụ

The ministerial duties include leading the congregation in prayer.

Các nhiệm vụ của mục sư bao gồm dẫn dắt giáo đồ trong cầu nguyện.

She is not interested in pursuing a ministerial career in the church.

Cô ấy không quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp mục sư trong nhà thờ.

Are you familiar with the ministerial responsibilities of a pastor?

Bạn có quen thuộc với những trách nhiệm mục sư của một linh mục không?

02

Liên quan đến hoặc được giao phó việc thực thi pháp luật hoặc mệnh lệnh của cấp trên.

Relating to or entrusted with the execution of the law or the commands of a superior.

Ví dụ

The ministerial duties include overseeing social welfare programs.

Các nhiệm vụ bộ trưởng bao gồm giám sát các chương trình phúc lợi xã hội.

Not all government officials have ministerial responsibilities in social affairs.

Không phải tất cả các quan chức chính phủ đều có trách nhiệm bộ trưởng trong các vấn đề xã hội.

Are ministerial decisions regarding social policies subject to public scrutiny?

Các quyết định bộ trưởng về chính sách xã hội có phải chịu sự kiểm tra công khai không?

03

Liên quan đến một hoặc nhiều bộ trưởng trong chính phủ.

Relating to a government minister or ministers.

Ví dụ

The ministerial meeting focused on education policies for disadvantaged students.

Cuộc họp bộ trưởng tập trung vào chính sách giáo dục cho sinh viên khuyết tật.

His report did not include any ministerial recommendations for social welfare programs.

Báo cáo của anh ấy không bao gồm bất kỳ khuyến nghị bộ trưởng nào cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Were there any ministerial changes in the recent social development initiatives?

Có bất kỳ thay đổi bộ trưởng nào trong các sáng kiến phát triển xã hội gần đây không?

Dạng tính từ của Ministerial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ministerial

Bộ

More ministerial

Bộ nhiều hơn

Most ministerial

Bộ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ministerial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ministerial

Không có idiom phù hợp