Bản dịch của từ Minor issues trong tiếng Việt
Minor issues
Minor issues (Noun)
Thuật ngữ chỉ các vấn đề hoặc khó khăn nhỏ hoặc không quan trọng.
A term that refers to small or unimportant problems or difficulties.
Many students face minor issues during their social interactions in school.
Nhiều học sinh gặp phải những vấn đề nhỏ trong giao tiếp xã hội ở trường.
Not all social events have minor issues; some are perfectly organized.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có vấn đề nhỏ; một số được tổ chức hoàn hảo.
Do you think minor issues affect our social relationships significantly?
Bạn có nghĩ rằng những vấn đề nhỏ ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "minor issues" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề nhỏ, không nghiêm trọng hoặc ít ảnh hưởng đến tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "minor" có thể được dùng dấu nhấn mạnh hơn trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa khác nhau. Những vấn đề nhỏ này thường được xem là dễ giải quyết và không cần can thiệp sâu.