Bản dịch của từ Minored trong tiếng Việt
Minored

Minored (Verb)
She minored in sociology while majoring in psychology at Harvard University.
Cô ấy đã học xã hội học như một chuyên ngành phụ tại Harvard.
They did not minor in social studies during their college education.
Họ đã không học môn xã hội học như một chuyên ngành phụ ở đại học.
Did you minor in social sciences at your university?
Bạn đã học môn khoa học xã hội như một chuyên ngành phụ ở đại học chưa?
Dạng động từ của Minored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Minor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minoring |
Minored (Noun)
Maria minored in sociology while studying psychology at Harvard University.
Maria học phụ về xã hội học trong khi học tâm lý tại Harvard.
John did not minor in social work during his college years.
John không học phụ về công tác xã hội trong những năm đại học.
Did Sarah minor in political science at Stanford University?
Sarah có học phụ về khoa học chính trị tại Stanford không?
Từ "minored" là dạng quá khứ của động từ "minor", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục đại học để chỉ việc một sinh viên lựa chọn theo học một chuyên ngành phụ, ít quan trọng hơn so với chuyên ngành chính của mình. Trong tiếng Anh Mỹ, "minored" thường đi kèm với các môn học cụ thể, như "minored in psychology". Ngược lại, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách tổ chức khóa học có thể khác nhau giữa hai hệ thống giáo dục.
Từ "minored" bắt nguồn từ động từ "minor", có nguồn gốc từ tiếng Latin "minor", mang nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "ít quan trọng hơn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong bối cảnh giáo dục vào cuối thế kỷ 20, chỉ việc chọn một môn học thứ hai kém chính yếu hơn để chuyên sâu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phân cấp trong chương trình học, nhấn mạnh sự lựa chọn và sự xác định mức độ ưu tiên trong học vấn.
Từ "minored" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các bài thi IELTS về viết và nói, liên quan đến việc lựa chọn chuyên ngành. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra IELTS có thể không cao, nhưng thường được nêu ra khi thảo luận về nền tảng học vấn của một cá nhân. Trong các tình huống khác, từ này cũng thường được sử dụng khi nói về việc bổ sung một chuyên ngành nhỏ trong quá trình học đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



