Bản dịch của từ Minority group trong tiếng Việt
Minority group
Minority group (Noun)
The Hispanic minority group contributes significantly to the local culture.
Nhóm thiểu số người Hispanic đóng góp đáng kể vào văn hóa địa phương.
The minority group does not receive equal representation in politics.
Nhóm thiểu số không nhận được sự đại diện công bằng trong chính trị.
Which minority group has the largest population in our city?
Nhóm thiểu số nào có dân số lớn nhất trong thành phố của chúng ta?
The minority group in our city faces many social challenges.
Nhóm thiểu số trong thành phố chúng tôi đối mặt với nhiều thách thức xã hội.
The minority group does not receive enough support from the government.
Nhóm thiểu số không nhận được đủ sự hỗ trợ từ chính phủ.
Does the minority group have equal rights in our society?
Nhóm thiểu số có quyền bình đẳng trong xã hội của chúng ta không?
Một nhóm có thể trải qua sự phân biệt hoặc bất lợi do các đặc điểm khác biệt với nhóm chiếm ưu thế.
A group that may experience discrimination or disadvantage due to their differing characteristics from the dominant group.
The minority group faced challenges in accessing quality education in 2023.
Nhóm thiểu số gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng năm 2023.
The minority group does not receive equal opportunities in job markets.
Nhóm thiểu số không nhận được cơ hội bình đẳng trong thị trường việc làm.
Does the minority group have representation in local government decisions?
Nhóm thiểu số có đại diện trong các quyết định của chính quyền địa phương không?
Nhóm thiểu số là thuật ngữ chỉ những nhóm người trong một xã hội mà số lượng ít hơn so với nhóm đông hơn, thường có đặc trưng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo hoặc sắc tộc khác biệt. Khái niệm này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt và các vấn đề liên quan đến quyền lợi, sự công bằng và hòa nhập xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ trong sử dụng thuật ngữ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.