Bản dịch của từ Minority group trong tiếng Việt
Minority group

Minority group(Noun)
Một nhóm có thể trải qua sự phân biệt hoặc bất lợi do các đặc điểm khác biệt với nhóm chiếm ưu thế.
A group that may experience discrimination or disadvantage due to their differing characteristics from the dominant group.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Nhóm thiểu số là thuật ngữ chỉ những nhóm người trong một xã hội mà số lượng ít hơn so với nhóm đông hơn, thường có đặc trưng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo hoặc sắc tộc khác biệt. Khái niệm này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt và các vấn đề liên quan đến quyền lợi, sự công bằng và hòa nhập xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ trong sử dụng thuật ngữ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Nhóm thiểu số là thuật ngữ chỉ những nhóm người trong một xã hội mà số lượng ít hơn so với nhóm đông hơn, thường có đặc trưng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo hoặc sắc tộc khác biệt. Khái niệm này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt và các vấn đề liên quan đến quyền lợi, sự công bằng và hòa nhập xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ trong sử dụng thuật ngữ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
