Bản dịch của từ Minority group trong tiếng Việt

Minority group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minority group (Noun)

maɪnˈɔɹəti ɡɹˈup
maɪnˈɔɹəti ɡɹˈup
01

Một nhóm nhỏ trong một dân số lớn hơn, được phân biệt bởi các đặc điểm văn hóa, dân tộc hoặc khác.

A subgroup within a larger population that is distinguished by cultural, ethnic, or other characteristics.

Ví dụ

The Hispanic minority group contributes significantly to the local culture.

Nhóm thiểu số người Hispanic đóng góp đáng kể vào văn hóa địa phương.

The minority group does not receive equal representation in politics.

Nhóm thiểu số không nhận được sự đại diện công bằng trong chính trị.

Which minority group has the largest population in our city?

Nhóm thiểu số nào có dân số lớn nhất trong thành phố của chúng ta?

02

Một nhóm thường nhỏ hơn về số lượng so với đa số trong một xã hội.

A group that is usually smaller in number compared to the majority within a society.

Ví dụ

The minority group in our city faces many social challenges.

Nhóm thiểu số trong thành phố chúng tôi đối mặt với nhiều thách thức xã hội.

The minority group does not receive enough support from the government.

Nhóm thiểu số không nhận được đủ sự hỗ trợ từ chính phủ.

Does the minority group have equal rights in our society?

Nhóm thiểu số có quyền bình đẳng trong xã hội của chúng ta không?

03

Một nhóm có thể trải qua sự phân biệt hoặc bất lợi do các đặc điểm khác biệt với nhóm chiếm ưu thế.

A group that may experience discrimination or disadvantage due to their differing characteristics from the dominant group.

Ví dụ

The minority group faced challenges in accessing quality education in 2023.

Nhóm thiểu số gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng năm 2023.

The minority group does not receive equal opportunities in job markets.

Nhóm thiểu số không nhận được cơ hội bình đẳng trong thị trường việc làm.

Does the minority group have representation in local government decisions?

Nhóm thiểu số có đại diện trong các quyết định của chính quyền địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minority group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] In the 21st century, many ethnic are in grave danger of losing their culture, and therefore, the display of their works and artefacts will help to preserve their culture and the cultural diversity of a nation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with Minority group

Không có idiom phù hợp