Bản dịch của từ Minuscule trong tiếng Việt
Minuscule

Minuscule (Adjective)
The minuscule letters on the sign confused many visitors at the event.
Những chữ cái viết thường trên biển báo làm nhiều du khách bối rối.
The minuscule details in the report are not important for the discussion.
Các chi tiết viết thường trong báo cáo không quan trọng cho cuộc thảo luận.
Are the minuscule fonts in the presentation hard to read?
Các phông chữ viết thường trong bài thuyết trình có khó đọc không?
The minuscule donations from many people add up to a large sum.
Các khoản quyên góp nhỏ từ nhiều người cộng lại thành một số lớn.
The charity did not receive any minuscule contributions last month.
Tổ chức từ thiện không nhận được bất kỳ khoản đóng góp nhỏ nào tháng trước.
Are minuscule donations effective in funding community projects?
Các khoản quyên góp nhỏ có hiệu quả trong việc tài trợ cho các dự án cộng đồng không?
Dạng tính từ của Minuscule (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Minuscule Nhỏ | More minuscule Nhỏ hơn | Most minuscule Nhỏ nhất |
Minuscule (Noun)
Kịch bản rất nhỏ.
Minuscule script.
The minuscule script on the flyer was hard to read.
Chữ viết nhỏ trên tờ rơi rất khó đọc.
The minuscule script does not help with social awareness.
Chữ viết nhỏ không giúp nâng cao nhận thức xã hội.
Is the minuscule script necessary for this social campaign?
Chữ viết nhỏ có cần thiết cho chiến dịch xã hội này không?
Dạng danh từ của Minuscule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minuscule | Minuscules |
Họ từ
Từ "minuscule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minusculus", có nghĩa là "nhỏ". Từ này thường được sử dụng để chỉ kích thước rất nhỏ hoặc ít ỏi. Trong tiếng Anh, "minuscule" có thể được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được viết định dạng là "miniscule", hình thức này phổ biến hơn trong một số hệ thống viết. Cả hai phiên bản đều có chung cách phát âm /ˈmɪnəˌskjuːl/.
Từ "minuscule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minusculus", nghĩa là "nhỏ hơn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh văn bản và chữ viết, đề cập đến các chữ cái nhỏ hơn trong các bản thảo. Kể từ thế kỷ 18, nó được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ những vật nhỏ hoặc ít quan trọng. Sự chuyển đổi từ ý nghĩa về chữ viết sang đồ vật nhỏ cho thấy sự phát triển trong cách chúng ta diễn đạt khái niệm về kích thước và giá trị.
Từ "minuscule" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các kích thước hoặc lượng rất nhỏ, thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và văn học mô tả. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sự chi tiết hoặc tỉ mỉ, nhấn mạnh sự quan trọng của các yếu tố nhỏ trong tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp