Bản dịch của từ Minuscule trong tiếng Việt

Minuscule

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minuscule (Adjective)

mˈɪnəskjul
mˈɪnəskjul
01

Của hoặc bằng chữ in thường, khác với chữ in hoa hoặc chữ số.

Of or in lowercase letters as distinct from capitals or uncials.

Ví dụ

The minuscule letters on the sign confused many visitors at the event.

Những chữ cái viết thường trên biển báo làm nhiều du khách bối rối.

The minuscule details in the report are not important for the discussion.

Các chi tiết viết thường trong báo cáo không quan trọng cho cuộc thảo luận.

Are the minuscule fonts in the presentation hard to read?

Các phông chữ viết thường trong bài thuyết trình có khó đọc không?

02

Cực nhỏ; nhỏ bé.

Extremely small tiny.

Ví dụ

The minuscule donations from many people add up to a large sum.

Các khoản quyên góp nhỏ từ nhiều người cộng lại thành một số lớn.

The charity did not receive any minuscule contributions last month.

Tổ chức từ thiện không nhận được bất kỳ khoản đóng góp nhỏ nào tháng trước.

Are minuscule donations effective in funding community projects?

Các khoản quyên góp nhỏ có hiệu quả trong việc tài trợ cho các dự án cộng đồng không?

Dạng tính từ của Minuscule (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Minuscule

Nhỏ

More minuscule

Nhỏ hơn

Most minuscule

Nhỏ nhất

Minuscule (Noun)

mˈɪnəskjul
mˈɪnəskjul
01

Kịch bản rất nhỏ.

Minuscule script.

Ví dụ

The minuscule script on the flyer was hard to read.

Chữ viết nhỏ trên tờ rơi rất khó đọc.

The minuscule script does not help with social awareness.

Chữ viết nhỏ không giúp nâng cao nhận thức xã hội.

Is the minuscule script necessary for this social campaign?

Chữ viết nhỏ có cần thiết cho chiến dịch xã hội này không?

Dạng danh từ của Minuscule (Noun)

SingularPlural

Minuscule

Minuscules

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minuscule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minuscule

Không có idiom phù hợp