Bản dịch của từ Minuteman trong tiếng Việt
Minuteman
Minuteman (Noun)
Là thành viên của một tầng lớp dân quân thời kỳ cách mạng mỹ, người đã tình nguyện sẵn sàng phục vụ ngay khi được thông báo.
A member of a class of militiamen of the american revolutionary period who volunteered to be ready for service at a minutes notice.
The minuteman was always prepared to defend his community at any time.
Người lính dự bị luôn sẵn sàng bảo vệ cộng đồng của mình vào bất kỳ lúc nào.
Not every town had a minuteman willing to serve in times of need.
Không phải mọi thị trấn đều có người lính dự bị sẵn lòng phục vụ trong những lúc cần thiết.
Was the minuteman an essential part of the local defense strategy?
Người lính dự bị có phải là một phần quan trọng của chiến lược phòng thủ địa phương không?