Bản dịch của từ Miocene trong tiếng Việt

Miocene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miocene(Noun)

mˈaɪəʊsˌiːn
ˈmaɪəˌsin
01

Một kỷ địa chất kéo dài từ khoảng 23 đến 53 triệu năm trước, đặc trưng bởi sự phát triển của động vật có vú và sự phong phú của rừng.

A geological epoch that lasted from about 23 to 53 million years ago characterized by the rise of mammals and the prevalence of forests

Ví dụ
02

Thời kỳ mà động vật có vú và chim tiến hóa mạnh mẽ, dẫn đến những hình thức hiện đại mà chúng ta nhận diện ngày nay.

The period during which mammals and birds evolved significantly leading to the modern forms we recognize today

Ví dụ
03

Kỷ thứ hai của thời kỳ Neogen trong thang thời gian địa chất

The second epoch of the Neogene period in the geological time scale

Ví dụ