Bản dịch của từ Miocene trong tiếng Việt
Miocene
Noun [U/C]

Miocene(Noun)
mˈaɪəʊsˌiːn
ˈmaɪəˌsin
01
Một kỷ địa chất kéo dài từ khoảng 23 đến 53 triệu năm trước, đặc trưng bởi sự phát triển của động vật có vú và sự phong phú của rừng.
A geological epoch that lasted from about 23 to 53 million years ago characterized by the rise of mammals and the prevalence of forests
Ví dụ
Ví dụ
