Bản dịch của từ Miosis trong tiếng Việt
Miosis

Miosis (Noun)
Co thắt quá mức của đồng tử của mắt.
Excessive constriction of the pupil of the eye.
Miosis can occur in bright light conditions at social events.
Miosis có thể xảy ra trong điều kiện ánh sáng mạnh tại sự kiện xã hội.
Miosis does not happen during night parties with dim lighting.
Miosis không xảy ra trong các bữa tiệc đêm với ánh sáng mờ.
Does miosis affect people's ability to socialize effectively?
Miosis có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của mọi người không?
Họ từ
Miosis là thuật ngữ y học chỉ hiện tượng co đồng tử mắt, thường xảy ra do tác động của các yếu tố như ánh sáng mạnh, thuốc, hoặc các tình trạng bệnh lý. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là "miosis". Tuy nhiên, trong một số bối cảnh chuyên ngành, "miosis" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chất sinh lý của hiện tượng, trong khi "miosis" được dùng rộng rãi hơn để chỉ hiện tượng co lại của đồng tử trong các tài liệu y khoa.
Từ "miosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "miosis", có nghĩa là "nhỏ lại" hoặc "co lại". Từ này xuất phát từ "meiō" có nghĩa là "giảm xuống". Miosis được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả sự co đồng tử của mắt, thường xảy ra khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc do sự tác động của thuốc. Sự liên kết này giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự biến đổi sinh lý của cơ thể con người.
Từ "miosis" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học liên quan đến sự co thắt của đồng tử. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về hiện tượng sinh lý hoặc các bệnh lý liên quan đến mắt. Bên cạnh đó, "miosis" cũng thường gặp trong các văn bản chuyên môn hoặc bài nghiên cứu về chức năng hệ thần kinh hoặc dược lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp