Bản dịch của từ Miosis trong tiếng Việt

Miosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miosis (Noun)

maɪˈoʊsɪs
maɪˈoʊsɪs
01

Co thắt quá mức của đồng tử của mắt.

Excessive constriction of the pupil of the eye.

Ví dụ

Miosis can occur in bright light conditions at social events.

Miosis có thể xảy ra trong điều kiện ánh sáng mạnh tại sự kiện xã hội.

Miosis does not happen during night parties with dim lighting.

Miosis không xảy ra trong các bữa tiệc đêm với ánh sáng mờ.

Does miosis affect people's ability to socialize effectively?

Miosis có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miosis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miosis

Không có idiom phù hợp