Bản dịch của từ Mis selection trong tiếng Việt

Mis selection

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mis selection (Noun)

mɨsˈɛlɨkʃən
mɨsˈɛlɨkʃən
01

Một ví dụ về việc chọn hoặc chọn ai đó hoặc thứ gì đó từ một nhóm ứng cử viên hoặc tùy chọn.

An instance of choosing or selecting someone or something from a group of candidates or options.

Ví dụ

The mis selection of the wrong candidate led to chaos.

Việc lựa chọn sai ứng viên đã dẫn đến hỗn loạn.

The mis selection of products affected customer satisfaction levels.

Việc lựa chọn sản phẩm sai ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng.

The mis selection of charity recipients caused controversy in the community.

Việc lựa chọn người nhận từ thiện sai đã gây ra tranh cãi trong cộng đồng.

Mis selection (Verb)

mɨsˈɛlɨkʃən
mɨsˈɛlɨkʃən
01

Chọn như một hành động lựa chọn.

Select as an act of choice.

Ví dụ

She misselected the winner of the social media contest.

Cô ấy đã lựa chọn sai người chiến thắng của cuộc thi trên mạng xã hội.

He often misselects the appropriate outfit for social events.

Anh ấy thường chọn sai trang phục phù hợp cho các sự kiện xã hội.

The company misselected the charity organization for the donation.

Công ty đã chọn sai tổ chức từ thiện để quyên góp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mis selection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mis selection

Không có idiom phù hợp