Bản dịch của từ Misallocated trong tiếng Việt

Misallocated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misallocated (Verb)

mɪsˈæləkeɪtɪd
mɪsˈæləkeɪtɪd
01

Phân bổ (cái gì đó) không chính xác hoặc tồi tệ.

Allocate something incorrectly or badly.

Ví dụ

The funds were misallocated to unnecessary projects in the community.

Các quỹ đã được phân bổ sai cho các dự án không cần thiết trong cộng đồng.

The city council did not misallocate resources during the last budget review.

Hội đồng thành phố đã không phân bổ sai tài nguyên trong cuộc xem xét ngân sách lần trước.

Why were the donations misallocated instead of helping the homeless?

Tại sao các khoản quyên góp lại bị phân bổ sai thay vì giúp người vô gia cư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misallocated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misallocated

Không có idiom phù hợp