Bản dịch của từ Misallocated trong tiếng Việt
Misallocated

Misallocated (Verb)
Phân bổ (cái gì đó) không chính xác hoặc tồi tệ.
Allocate something incorrectly or badly.
The funds were misallocated to unnecessary projects in the community.
Các quỹ đã được phân bổ sai cho các dự án không cần thiết trong cộng đồng.
The city council did not misallocate resources during the last budget review.
Hội đồng thành phố đã không phân bổ sai tài nguyên trong cuộc xem xét ngân sách lần trước.
Why were the donations misallocated instead of helping the homeless?
Tại sao các khoản quyên góp lại bị phân bổ sai thay vì giúp người vô gia cư?
Từ "misallocated" là một tính từ, có nghĩa là phân bổ không hợp lý hoặc sai lầm nguồn lực, tài nguyên hoặc vốn. Trong ngữ cảnh kinh tế và quản lý, thuật ngữ này nhấn mạnh việc sử dụng không hiệu quả các tài sản. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "misallocated" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, sự ưu tiên trong việc sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa hoặc lĩnh vực chuyên môn.
Từ "misallocated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với “mis-” có nghĩa là “sai” và “allocate” xuất phát từ “allocare”, có nghĩa là “phân bổ”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc phân bổ sai nguồn lực hoặc tài sản. Lịch sử từ này phản ánh sự quan trọng của việc phân chia hợp lý trong quản lý, và khi sử dụng trong bối cảnh hiện đại, nó nhấn mạnh vào hậu quả tiêu cực của việc phân bổ không đúng chỗ trong kinh tế và quản lý.
Từ "misallocated" thường xuất hiện trong các bài luận và bài nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh tế và quản lý nguồn lực. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS Listening và Reading tương đối thấp, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề về phân bổ tài chính không đúng cách. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu, nơi mà việc phân bổ sai lệch về tài nguyên là một vấn đề trọng yếu đáng chú ý.