Bản dịch của từ Misallocation trong tiếng Việt
Misallocation

Misallocation (Noun)
Hành động hoặc quá trình phân bổ hoặc phân phối một cái gì đó không chính xác hoặc không hiệu quả.
The action or process of allocating or distributing something incorrectly or inefficiently.
The misallocation of funds harmed many local community projects last year.
Việc phân bổ sai quỹ đã gây hại cho nhiều dự án cộng đồng năm ngoái.
The city council did not address the misallocation of resources effectively.
Hội đồng thành phố đã không giải quyết hiệu quả việc phân bổ sai tài nguyên.
How can we prevent misallocation in social programs like education?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn việc phân bổ sai trong các chương trình xã hội như giáo dục?
Misallocation (Verb)
Phân bổ hoặc phân phối (nguồn lực hoặc nhiệm vụ) không chính xác hoặc không hiệu quả.
Allocate or distribute resources or duties incorrectly or inefficiently.
The misallocation of funds harmed the local community development projects significantly.
Việc phân bổ sai quỹ đã gây hại cho các dự án phát triển cộng đồng.
The city did not misallocate resources during the emergency response last year.
Thành phố không phân bổ sai tài nguyên trong phản ứng khẩn cấp năm ngoái.
Why did the government misallocate funds for social welfare programs in 2022?
Tại sao chính phủ lại phân bổ sai quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2022?
"Misallocation" là thuật ngữ chỉ sự phân bổ không hợp lý hoặc không hiệu quả của các nguồn lực, tài sản hoặc thông tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để mô tả tình trạng khi tài nguyên không được phân phối theo cách tối ưu, dẫn đến thua lỗ hoặc giảm thiểu hiệu suất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "misallocation" có cách viết và phát âm như nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt văn hóa trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "misallocation" được cấu thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miser", mang nghĩa là sai lệch, và từ "allocation" từ "allocare" trong tiếng Latin, nghĩa là phân bổ. Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh những sai lầm trong việc phân phối tài nguyên hoặc nguồn lực. Ngày nay, "misallocation" chỉ việc phân bổ không hợp lý, dẫn tới sự lãng phí và kém hiệu quả trong quản lý kinh tế và xã hội.
Từ "misallocation" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến kinh tế hoặc quản lý tài nguyên. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các bài báo kinh tế để chỉ việc phân bổ không hợp lý nguồn lực, dẫn đến sự lãng phí hoặc hiệu quả không tối ưu. Từ này cũng thường gặp trong các luận văn nghiên cứu về chính sách công và quản lý.