Bản dịch của từ Misallocation trong tiếng Việt

Misallocation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misallocation (Noun)

mɪsæləkˈeɪʃn
mɪsæləkˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình phân bổ hoặc phân phối một cái gì đó không chính xác hoặc không hiệu quả.

The action or process of allocating or distributing something incorrectly or inefficiently.

Ví dụ

The misallocation of funds harmed many local community projects last year.

Việc phân bổ sai quỹ đã gây hại cho nhiều dự án cộng đồng năm ngoái.

The city council did not address the misallocation of resources effectively.

Hội đồng thành phố đã không giải quyết hiệu quả việc phân bổ sai tài nguyên.

How can we prevent misallocation in social programs like education?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn việc phân bổ sai trong các chương trình xã hội như giáo dục?

Misallocation (Verb)

ˌmɪ.sæ.ləˈkeɪ.ʃən
ˌmɪ.sæ.ləˈkeɪ.ʃən
01

Phân bổ hoặc phân phối (nguồn lực hoặc nhiệm vụ) không chính xác hoặc không hiệu quả.

Allocate or distribute resources or duties incorrectly or inefficiently.

Ví dụ

The misallocation of funds harmed the local community development projects significantly.

Việc phân bổ sai quỹ đã gây hại cho các dự án phát triển cộng đồng.

The city did not misallocate resources during the emergency response last year.

Thành phố không phân bổ sai tài nguyên trong phản ứng khẩn cấp năm ngoái.

Why did the government misallocate funds for social welfare programs in 2022?

Tại sao chính phủ lại phân bổ sai quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misallocation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misallocation

Không có idiom phù hợp