Bản dịch của từ Misanthropy trong tiếng Việt
Misanthropy

Misanthropy (Noun)
Her misanthropy made it difficult for her to make friends.
Sự ghét bỏ con người của cô ấy làm cho cô ấy khó kết bạn.
He claimed to have no misanthropy, but his actions said otherwise.
Anh ấy tuyên bố không có sự ghét bỏ con người, nhưng hành động của anh ấy nói ngược lại.
Does misanthropy affect social interactions in a negative way?
Sự ghét bỏ con người có ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội không?
Her misanthropy made it difficult for her to make friends.
Sự căm ghét con người của cô ấy làm cho cô ấy khó kết bạn.
He doesn't believe in misanthropy and always sees the good in people.
Anh ấy không tin vào sự căm ghét con người và luôn nhìn thấy điều tốt lành trong mọi người.
Họ từ
Misanthropy (tiếng Việt: tính chống đối nhân loại) chỉ một thái độ hoặc cảm giác tiêu cực đối với con người, thường liên quan đến sự khinh bỉ hoặc thiếu niềm tin vào bản chất con người. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "misanthropos", có nghĩa là "người ghét nhân loại". Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên. Misanthropy có thể biểu hiện trong văn học, triết học và tâm lý học.
"Misanthropy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, với phần đầu "misos" có nghĩa là "thù ghét" và phần sau "anthropos" có nghĩa là "con người". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự căm ghét hoặc nghi ngờ đối với con người và xã hội. Trong văn học và triết học, misanthropy thường được liên kết với những cá nhân hoặc tư tưởng bi quan về bản chất con người. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này phản ánh tâm trạng chán chường và xa lánh xã hội.
Misanthropy, từ chỉ sự châm biếm hoặc thù ghét con người, có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn khía cạnh của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi từ vựng chuyên ngành và cảm xúc tiêu cực thường xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tâm lý học hoặc triết học, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, misanthropy thường xuất hiện trong nghiên cứu văn học, phân tích nhân văn, và các tác phẩm nghệ thuật, nơi mà sự phản kháng đối với xã hội và con người được thể hiện rõ nét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất